単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 109,711 87,912 123,727 151,492 157,288
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 109,711 87,912 123,727 151,492 157,288
Giá vốn hàng bán 104,252 83,962 120,813 142,313 147,229
Lợi nhuận gộp 5,458 3,950 2,914 9,179 10,059
Doanh thu hoạt động tài chính 1,220 1,715 1,867 2,524 2,533
Chi phí tài chính 5,460 3,544 1,845 2,418 2,421
Trong đó: Chi phí lãi vay 5,460 3,544 1,845 2,418 2,421
Chi phí bán hàng 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,018 1,933 2,852 2,540 2,514
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -1,800 189 83 6,745 7,657
Thu nhập khác 3,281 6 4,105 63 6,565
Chi phí khác 0 95 53 3
Lợi nhuận khác 3,281 -89 4,105 10 6,561
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 1,481 99 4,188 6,755 14,219
Chi phí thuế TNDN hiện hành 221 73 857 1,427 2,871
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 221 73 857 1,427 2,871
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 1,260 27 3,332 5,328 11,347
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 1,260 27 3,332 5,328 11,347
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)