Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
109,711
|
87,912
|
123,727
|
151,492
|
157,288
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
|
0
|
Doanh thu thuần
|
109,711
|
87,912
|
123,727
|
151,492
|
157,288
|
Giá vốn hàng bán
|
104,252
|
83,962
|
120,813
|
142,313
|
147,229
|
Lợi nhuận gộp
|
5,458
|
3,950
|
2,914
|
9,179
|
10,059
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,220
|
1,715
|
1,867
|
2,524
|
2,533
|
Chi phí tài chính
|
5,460
|
3,544
|
1,845
|
2,418
|
2,421
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
5,460
|
3,544
|
1,845
|
2,418
|
2,421
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
|
|
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3,018
|
1,933
|
2,852
|
2,540
|
2,514
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-1,800
|
189
|
83
|
6,745
|
7,657
|
Thu nhập khác
|
3,281
|
6
|
4,105
|
63
|
6,565
|
Chi phí khác
|
0
|
95
|
|
53
|
3
|
Lợi nhuận khác
|
3,281
|
-89
|
4,105
|
10
|
6,561
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
1,481
|
99
|
4,188
|
6,755
|
14,219
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
221
|
73
|
857
|
1,427
|
2,871
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
221
|
73
|
857
|
1,427
|
2,871
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
1,260
|
27
|
3,332
|
5,328
|
11,347
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
|
|
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
1,260
|
27
|
3,332
|
5,328
|
11,347
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|