単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 38,062 44,140 43,310 49,490 62,831
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 13,084 20,954 30,231 5,536 11,119
1. Tiền 13,084 20,954 10,231 3,530 11,119
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 20,000 2,006 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 7,000 0 0 33,000 43,000
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 4,970 6,950 7,071 6,588 5,358
1. Phải thu khách hàng 13,097 9,674 6,465 5,558 5,724
2. Trả trước cho người bán 85,177 83,569 82,405 81,349 80,168
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 2,956 2,570 2,878 3,129 2,788
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -96,260 -88,863 -84,677 -83,449 -83,322
IV. Tổng hàng tồn kho 8,864 12,488 1,924 699 583
1. Hàng tồn kho 11,185 12,488 1,924 699 583
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2,321 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 4,143 3,749 4,084 3,667 2,771
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 799 507 878 461 256
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 2,555 2,508 2,498 2,498 2,498
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 790 735 708 708 17
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 97,435 82,819 82,725 79,903 82,370
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 82,421 78,509 75,291 72,131 68,595
1. Tài sản cố định hữu hình 82,421 78,509 75,291 72,131 68,595
- Nguyên giá 116,874 116,644 115,975 118,495 117,662
- Giá trị hao mòn lũy kế -34,453 -38,135 -40,684 -46,363 -49,066
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 1,727 1,552 1,377 917 826
- Nguyên giá 5,891 5,891 5,891 3,911 3,911
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,164 -4,339 -4,514 -2,994 -3,086
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 3,767 1,878 1,664 2,399 5,347
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,191 1,303 1,089 2,399 5,347
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 575 575 575 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 135,497 126,960 126,035 129,394 145,201
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 79,060 62,077 40,874 25,625 19,087
I. Nợ ngắn hạn 45,756 47,263 28,539 17,986 19,033
1. Vay và nợ ngắn 21,351 28,840 9,056 5,616 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 4,371 3,159 3,698 3,797 3,273
4. Người mua trả tiền trước 2,491 1,429 2,177 0 62
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 731 1,017 731 529 1,143
6. Phải trả người lao động 2,446 600 2,053 1,396 1,275
7. Chi phí phải trả 3,266 3,528 4,215 681 706
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 10,855 8,620 6,603 5,962 12,406
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 180 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 33,303 14,814 12,334 7,639 54
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 7,368 1,978 5,114 6,035 54
4. Vay và nợ dài hạn 25,891 12,836 7,220 1,604 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 56,438 64,882 85,161 103,768 126,114
I. Vốn chủ sở hữu 56,394 64,839 85,118 103,725 126,071
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 90,000 90,000 90,000 90,000 90,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 17,451 17,451 17,451 17,451 17,451
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 7,207 7,207 7,207 7,207 7,207
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 204 204 21 21 21
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -53,870 -46,225 -25,736 -7,128 15,218
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 43 43 43 43 43
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 6 6 6 6 6
2. Nguồn kinh phí 43 43 43 43 43
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số -4,598 -3,798 -3,825 -3,825 -3,826
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 135,497 126,960 126,035 129,394 145,201