I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
6,893
|
4,523
|
98,500
|
171,484
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-5,201
|
-500
|
-84,631
|
-150,259
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-1,209
|
-1,050
|
-691
|
-2,406
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
0
|
0
|
-14
|
-97
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
1,001
|
35,642
|
113,832
|
54,292
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-3,431
|
-55,440
|
-72,784
|
-27,515
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-1,945
|
-16,824
|
54,211
|
45,498
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-2,134
|
-284
|
-11
|
-432
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
11
|
5,846
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
-87,000
|
-51,500
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
5,500
|
0
|
0
|
131,500
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-5,100
|
0
|
-20,000
|
-237,500
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
25
|
2
|
0
|
4
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-1,699
|
-81,437
|
-71,511
|
-106,427
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
5,213
|
106,000
|
20,000
|
60,000
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
5,213
|
106,000
|
20,000
|
60,000
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
1,568
|
7,739
|
2,701
|
-929
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
544
|
2,113
|
9,851
|
12,552
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
2,113
|
9,851
|
12,552
|
11,623
|