Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
24,088
|
139,688
|
125,873
|
33,036
|
100,658
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
24,088
|
139,688
|
125,873
|
33,036
|
100,658
|
Giá vốn hàng bán
|
17,940
|
151,623
|
116,716
|
30,491
|
95,850
|
Lợi nhuận gộp
|
6,148
|
-11,936
|
9,157
|
2,544
|
4,808
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
3
|
23,013
|
3,840
|
0
|
0
|
Chi phí tài chính
|
0
|
0
|
0
|
70
|
2,877
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
70
|
2,877
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2,349
|
813
|
1,468
|
1,034
|
918
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
3,802
|
10,264
|
11,530
|
1,441
|
1,013
|
Thu nhập khác
|
4,037
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí khác
|
3,365
|
0
|
92
|
62
|
1
|
Lợi nhuận khác
|
672
|
0
|
-92
|
-62
|
-1
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
4,474
|
10,264
|
11,437
|
1,378
|
1,012
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,185
|
2,609
|
2,324
|
405
|
223
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-71
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
1,114
|
2,609
|
2,324
|
405
|
223
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
3,360
|
7,656
|
9,113
|
973
|
789
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
3,360
|
7,656
|
9,113
|
973
|
789
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|