単位: 1.000.000đ
  2010 2011 2012 2013 2014
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 24,088 139,688 125,873 33,036 100,658
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 24,088 139,688 125,873 33,036 100,658
Giá vốn hàng bán 17,940 151,623 116,716 30,491 95,850
Lợi nhuận gộp 6,148 -11,936 9,157 2,544 4,808
Doanh thu hoạt động tài chính 3 23,013 3,840 0 0
Chi phí tài chính 0 0 0 70 2,877
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0 70 2,877
Chi phí bán hàng 0 0 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,349 813 1,468 1,034 918
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 3,802 10,264 11,530 1,441 1,013
Thu nhập khác 4,037 0 0 0 0
Chi phí khác 3,365 0 92 62 1
Lợi nhuận khác 672 0 -92 -62 -1
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 4,474 10,264 11,437 1,378 1,012
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,185 2,609 2,324 405 223
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -71 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 1,114 2,609 2,324 405 223
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 3,360 7,656 9,113 973 789
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 3,360 7,656 9,113 973 789
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)