Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
9,789
|
15,089
|
25,879
|
49,901
|
22,128
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
9,789
|
15,089
|
25,879
|
49,901
|
22,128
|
Giá vốn hàng bán
|
8,631
|
13,962
|
24,733
|
48,524
|
20,479
|
Lợi nhuận gộp
|
1,158
|
1,128
|
1,146
|
1,377
|
1,648
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1
|
Chi phí tài chính
|
525
|
671
|
748
|
933
|
910
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
525
|
671
|
748
|
933
|
910
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
247
|
259
|
217
|
228
|
330
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
386
|
197
|
182
|
216
|
409
|
Thu nhập khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí khác
|
0
|
0
|
1
|
0
|
0
|
Lợi nhuận khác
|
0
|
0
|
-1
|
0
|
0
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
386
|
197
|
180
|
216
|
409
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
88
|
34
|
41
|
47
|
90
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
71
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
88
|
105
|
41
|
47
|
90
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
298
|
93
|
139
|
168
|
319
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
298
|
93
|
139
|
168
|
319
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|