TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
36,586
|
30,589
|
18,375
|
434,680
|
641,452
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
3,726
|
10,277
|
1,593
|
157,425
|
46,117
|
1. Tiền
|
3,726
|
4,777
|
1,593
|
47,425
|
46,117
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
5,500
|
0
|
110,000
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
29,648
|
18,811
|
5,342
|
134,030
|
164,717
|
1. Phải thu khách hàng
|
819
|
1,018
|
5,615
|
12,331
|
73,326
|
2. Trả trước cho người bán
|
12,802
|
1,931
|
8
|
74,839
|
63,480
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
446
|
204
|
60
|
47,195
|
28,245
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-418
|
-341
|
-341
|
-334
|
-334
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
3,039
|
1,445
|
1,417
|
128,140
|
393,936
|
1. Hàng tồn kho
|
3,039
|
1,445
|
1,417
|
129,546
|
395,342
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
-1,406
|
-1,406
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
173
|
57
|
10,024
|
15,084
|
36,681
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
37
|
0
|
0
|
7,378
|
7,061
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
79
|
0
|
9,967
|
7,706
|
29,620
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
57
|
57
|
57
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
3,896
|
3,977
|
129,129
|
141,171
|
153,649
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
14
|
14
|
14
|
2,302
|
2,513
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
14
|
14
|
14
|
2,302
|
2,513
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
3,845
|
2,575
|
128,742
|
122,196
|
134,150
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
3,845
|
2,575
|
128,742
|
122,181
|
134,143
|
- Nguyên giá
|
8,261
|
5,859
|
134,774
|
158,295
|
172,618
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-4,416
|
-3,284
|
-6,032
|
-36,114
|
-38,475
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
15
|
7
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
88
|
88
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
-73
|
-81
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
37
|
0
|
373
|
16,064
|
16,987
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
37
|
0
|
373
|
16,064
|
16,987
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
40,482
|
34,566
|
147,504
|
575,850
|
795,101
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
4,910
|
1,195
|
110,267
|
109,391
|
327,220
|
I. Nợ ngắn hạn
|
4,910
|
1,195
|
110,267
|
109,391
|
327,220
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
0
|
41,519
|
26,000
|
259,359
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
188
|
963
|
45,005
|
21,656
|
39,927
|
4. Người mua trả tiền trước
|
3,421
|
110
|
20,320
|
17,398
|
7,611
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
0
|
16
|
5
|
33,197
|
9,810
|
6. Phải trả người lao động
|
0
|
0
|
0
|
8,223
|
8,552
|
7. Chi phí phải trả
|
0
|
0
|
0
|
559
|
800
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
1,288
|
93
|
3,418
|
2,358
|
1,161
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
35,572
|
33,371
|
37,238
|
466,459
|
467,881
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
35,572
|
33,371
|
37,238
|
466,459
|
467,881
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
42,000
|
42,000
|
42,000
|
320,000
|
320,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
20
|
20
|
20
|
20
|
20
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
123
|
123
|
123
|
123
|
123
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-6,571
|
-8,772
|
-4,905
|
146,316
|
147,738
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
13
|
13
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
40,482
|
34,566
|
147,504
|
575,850
|
795,101
|