単位: 1.000.000đ
  Q4 2014 Q1 2015 Q2 2024 Q2 2025 Q3 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 5,136 2,083 260,285 391,146 300,297
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
Doanh thu thuần 5,136 2,083 260,285 391,146 300,297
Giá vốn hàng bán 5,277 1,876 208,428 332,540 265,221
Lợi nhuận gộp -141 207 51,857 58,607 35,076
Doanh thu hoạt động tài chính 250 243 5 16 15
Chi phí tài chính 0 0 1,533 2,967 2,788
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 1,533 2,967 2,788
Chi phí bán hàng 0 0 15,058 24,713 26,058
Chi phí quản lý doanh nghiệp 411 313 7,215 16,822 17,657
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -302 138 28,055 14,121 -11,412
Thu nhập khác 969 355 3,382 9,604 11,957
Chi phí khác 780 279 5 16 1
Lợi nhuận khác 189 76 3,377 9,589 11,955
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -113 214 31,433 23,710 543
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 6,357 4,800 181
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 0 6,357 4,800 181
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -113 214 25,076 18,909 363
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -113 214 25,076 18,909 363
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)