|
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
5,136
|
2,083
|
260,285
|
391,146
|
300,297
|
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
|
Doanh thu thuần
|
5,136
|
2,083
|
260,285
|
391,146
|
300,297
|
|
Giá vốn hàng bán
|
5,277
|
1,876
|
208,428
|
332,540
|
265,221
|
|
Lợi nhuận gộp
|
-141
|
207
|
51,857
|
58,607
|
35,076
|
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
250
|
243
|
5
|
16
|
15
|
|
Chi phí tài chính
|
0
|
0
|
1,533
|
2,967
|
2,788
|
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
1,533
|
2,967
|
2,788
|
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
15,058
|
24,713
|
26,058
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
411
|
313
|
7,215
|
16,822
|
17,657
|
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-302
|
138
|
28,055
|
14,121
|
-11,412
|
|
Thu nhập khác
|
969
|
355
|
3,382
|
9,604
|
11,957
|
|
Chi phí khác
|
780
|
279
|
5
|
16
|
1
|
|
Lợi nhuận khác
|
189
|
76
|
3,377
|
9,589
|
11,955
|
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-113
|
214
|
31,433
|
23,710
|
543
|
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
6,357
|
4,800
|
181
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
0
|
0
|
6,357
|
4,800
|
181
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-113
|
214
|
25,076
|
18,909
|
363
|
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
|
|
0
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-113
|
214
|
25,076
|
18,909
|
363
|
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|