単位: 1.000.000đ
  2014 2015 2016 2017 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 32,468 11,717 33,236 10,337 1,414,572
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
Doanh thu thuần 32,468 11,717 33,236 10,337 1,414,572
Giá vốn hàng bán 32,489 13,566 35,685 6,875 1,160,106
Lợi nhuận gộp -21 -1,849 -2,450 3,463 254,466
Doanh thu hoạt động tài chính 625 1,297 1,299 433 232
Chi phí tài chính -2,644 0 0 656 4,947
Trong đó: Chi phí lãi vay 7 0 0 656 4,947
Chi phí bán hàng 1,194 74 91 23 80,562
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,530 463 215 721 36,681
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 525 -1,090 -1,456 2,496 132,509
Thu nhập khác 2,754 475 65 1,371 27,933
Chi phí khác 4,269 581 810 63
Lợi nhuận khác -1,515 -107 -745 1,371 27,870
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -991 -1,196 -2,201 3,867 160,379
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0 32,231
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 0 0 32,231
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -991 -1,196 -2,201 3,867 128,148
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -991 -1,196 -2,201 3,867 128,148
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)