I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
21,695
|
34,500
|
38,415
|
16,896
|
33,074
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-25,511
|
-27,971
|
-28,558
|
-22,078
|
-22,835
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-2,685
|
-3,512
|
-3,099
|
-1,941
|
-1,957
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-23
|
-58
|
-7
|
0
|
0
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-36
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
14,172
|
9,685
|
24,091
|
11,953
|
220
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-15,490
|
-10,700
|
-34,108
|
-2,764
|
-2,214
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-7,878
|
1,944
|
-3,266
|
2,065
|
6,287
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1,294
|
0
|
-319
|
-533
|
-1,273
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
430
|
0
|
272
|
100
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
-13,600
|
-44,200
|
-37,500
|
-80,700
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
6,950
|
37,850
|
34,500
|
80,700
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
7,500
|
132
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1,569
|
433
|
742
|
1,038
|
1,537
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
705
|
-6,217
|
1,845
|
-2,263
|
264
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
4,420
|
1,000
|
5,000
|
0
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-3,100
|
-2,320
|
-5,000
|
0
|
0
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
1,320
|
-1,320
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-5,853
|
-5,593
|
-1,422
|
-197
|
6,551
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
16,791
|
10,938
|
5,345
|
3,923
|
3,726
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
10,938
|
5,345
|
3,923
|
3,726
|
10,277
|