I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
41,450
|
50,232
|
44,301
|
66,867
|
69,946
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-25,458
|
-31,458
|
-27,722
|
-32,332
|
-41,167
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-10,705
|
-12,594
|
-13,809
|
-17,109
|
-14,369
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
0
|
0
|
|
-650
|
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
0
|
-382
|
-232
|
0
|
-313
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
|
0
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
4,008
|
8,016
|
14,546
|
4,978
|
32,549
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-5,668
|
-14,118
|
-18,823
|
-18,477
|
-44,417
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
3,627
|
-303
|
-1,739
|
3,277
|
2,229
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-469
|
-98
|
|
-51
|
-3,591
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
|
0
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
0
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
0
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
0
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
0
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
89
|
244
|
144
|
39
|
321
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-380
|
146
|
144
|
-12
|
-3,270
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
0
|
|
0
|
1,763
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
0
|
|
0
|
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
|
0
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
-1,236
|
0
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
-1,236
|
0
|
1,763
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
3,247
|
-158
|
-2,831
|
3,265
|
722
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
920
|
4,167
|
4,009
|
1,179
|
4,443
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
4,167
|
4,009
|
1,179
|
4,443
|
5,165
|