単位: 1.000.000đ
  2017 2018 2019 2020 2021
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 46,000 50,261 42,902 51,918 65,299
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
Doanh thu thuần 46,000 50,261 42,902 51,918 65,299
Giá vốn hàng bán 39,183 41,534 35,450 40,888 55,796
Lợi nhuận gộp 6,816 8,727 7,452 11,029 9,503
Doanh thu hoạt động tài chính 89 244 144 108 300
Chi phí tài chính 0 0 0 0
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0
Chi phí bán hàng 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,460 7,477 6,115 6,754 6,201
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 1,445 1,494 1,481 4,383 3,601
Thu nhập khác 479 24 3 0 5
Chi phí khác 352 44 5 16 17
Lợi nhuận khác 127 -20 -2 -16 -12
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 1,573 1,474 1,479 4,367 3,590
Chi phí thuế TNDN hiện hành 514 400 345 618 730
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 514 400 345 618 730
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 1,058 1,074 1,134 3,749 2,860
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 1,058 1,074 1,134 3,749 2,860
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)