I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
2,128
|
13,031
|
5,145
|
5,813
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-1,076
|
-10,200
|
-6,358
|
-4,115
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-664
|
-1,031
|
-1,106
|
-958
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
0
|
|
|
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
0
|
|
|
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
263
|
127
|
2
|
273
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-4,251
|
-2,573
|
-232
|
-628
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-3,600
|
-646
|
-2,550
|
384
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
-1,100
|
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
200
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-1,500
|
-7,240
|
-37,050
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
5,075
|
|
34,608
|
2,964
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
0
|
61
|
0
|
195
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
3,575
|
-8,079
|
-2,442
|
3,159
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
8,949
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
|
6,865
|
2,852
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
|
-2,400
|
-6,858
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
0
|
8,949
|
4,465
|
-4,006
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-25
|
225
|
-527
|
-463
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
377
|
1,531
|
1,146
|
619
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
352
|
1,755
|
619
|
157
|