単位: 1.000.000đ
  2019 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1,824 1,623 60,617 3,861 4,816
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 38 19
Doanh thu thuần 1,824 1,623 60,617 3,824 4,797
Giá vốn hàng bán 2,733 1,003 39,633 2,208 2,152
Lợi nhuận gộp -909 620 20,984 1,616 2,645
Doanh thu hoạt động tài chính 317 2,065 389 35 903
Chi phí tài chính 0 3 11,139 -120 13
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 1,293
Chi phí bán hàng 0 1,716 42
Chi phí quản lý doanh nghiệp 0 1,623 7,890 1,025 1,172
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -592 1,059 628 703 2,362
Thu nhập khác 0 30 537 0 2
Chi phí khác 20 4 2,366 3 15
Lợi nhuận khác -20 26 -1,829 -3 -13
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -611 1,085 -1,202 700 2,349
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 4 223 14 440
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 0 4 223 14 440
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -611 1,081 -1,425 686 1,909
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 535
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -611 1,081 -1,960 686 1,909
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)