Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1,824
|
1,623
|
60,617
|
3,861
|
4,816
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
38
|
19
|
Doanh thu thuần
|
1,824
|
1,623
|
60,617
|
3,824
|
4,797
|
Giá vốn hàng bán
|
2,733
|
1,003
|
39,633
|
2,208
|
2,152
|
Lợi nhuận gộp
|
-909
|
620
|
20,984
|
1,616
|
2,645
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
317
|
2,065
|
389
|
35
|
903
|
Chi phí tài chính
|
0
|
3
|
11,139
|
-120
|
13
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
|
1,293
|
|
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
|
1,716
|
42
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
0
|
1,623
|
7,890
|
1,025
|
1,172
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-592
|
1,059
|
628
|
703
|
2,362
|
Thu nhập khác
|
0
|
30
|
537
|
0
|
2
|
Chi phí khác
|
20
|
4
|
2,366
|
3
|
15
|
Lợi nhuận khác
|
-20
|
26
|
-1,829
|
-3
|
-13
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-611
|
1,085
|
-1,202
|
700
|
2,349
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
4
|
223
|
14
|
440
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
0
|
4
|
223
|
14
|
440
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-611
|
1,081
|
-1,425
|
686
|
1,909
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
|
535
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-611
|
1,081
|
-1,960
|
686
|
1,909
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|