Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
310,149
|
408,567
|
458,185
|
335,007
|
329,153
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
|
0
|
Doanh thu thuần
|
310,149
|
408,567
|
458,185
|
335,007
|
329,153
|
Giá vốn hàng bán
|
283,788
|
377,508
|
423,105
|
307,395
|
301,469
|
Lợi nhuận gộp
|
26,361
|
31,059
|
35,081
|
27,612
|
27,684
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
2,794
|
4,142
|
6,034
|
4,128
|
6,098
|
Chi phí tài chính
|
718
|
1,570
|
5,660
|
1,059
|
1,147
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
421
|
701
|
1,694
|
783
|
361
|
Chi phí bán hàng
|
4,821
|
6,286
|
6,928
|
4,323
|
4,395
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
20,238
|
23,883
|
25,676
|
23,091
|
24,725
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
3,378
|
3,462
|
2,850
|
3,266
|
3,515
|
Thu nhập khác
|
910
|
1,257
|
1,481
|
1,116
|
1,352
|
Chi phí khác
|
1,178
|
1,255
|
903
|
676
|
1,449
|
Lợi nhuận khác
|
-268
|
2
|
578
|
439
|
-97
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
3,110
|
3,464
|
3,428
|
3,706
|
3,418
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
638
|
1,014
|
845
|
567
|
559
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
638
|
1,014
|
845
|
567
|
559
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
2,472
|
2,449
|
2,584
|
3,139
|
2,859
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
|
|
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
2,472
|
2,449
|
2,584
|
3,139
|
2,859
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|