単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 310,149 408,567 458,185 335,007 329,153
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 310,149 408,567 458,185 335,007 329,153
Giá vốn hàng bán 283,788 377,508 423,105 307,395 301,469
Lợi nhuận gộp 26,361 31,059 35,081 27,612 27,684
Doanh thu hoạt động tài chính 2,794 4,142 6,034 4,128 6,098
Chi phí tài chính 718 1,570 5,660 1,059 1,147
Trong đó: Chi phí lãi vay 421 701 1,694 783 361
Chi phí bán hàng 4,821 6,286 6,928 4,323 4,395
Chi phí quản lý doanh nghiệp 20,238 23,883 25,676 23,091 24,725
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 3,378 3,462 2,850 3,266 3,515
Thu nhập khác 910 1,257 1,481 1,116 1,352
Chi phí khác 1,178 1,255 903 676 1,449
Lợi nhuận khác -268 2 578 439 -97
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 3,110 3,464 3,428 3,706 3,418
Chi phí thuế TNDN hiện hành 638 1,014 845 567 559
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 638 1,014 845 567 559
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 2,472 2,449 2,584 3,139 2,859
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 2,472 2,449 2,584 3,139 2,859
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)