TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
6,718,009
|
6,825,975
|
6,728,215
|
7,376,339
|
8,008,229
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
34,771
|
16,726
|
19,542
|
13,210
|
35,289
|
1. Tiền
|
34,771
|
16,726
|
19,542
|
13,210
|
35,289
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
3,859,369
|
3,950,659
|
3,728,697
|
3,713,462
|
4,200,932
|
1. Phải thu khách hàng
|
212,437
|
236,258
|
413,389
|
312,684
|
237,509
|
2. Trả trước cho người bán
|
1,651,090
|
1,543,197
|
1,542,630
|
1,627,664
|
1,941,041
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
413,961
|
1,978,038
|
105,410
|
105,847
|
1,355,075
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
193,167
|
0
|
0
|
-36,261
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
2,725,918
|
2,769,090
|
2,897,660
|
3,557,089
|
3,699,144
|
1. Hàng tồn kho
|
2,725,918
|
2,769,090
|
2,897,660
|
3,557,089
|
3,699,144
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
97,951
|
89,500
|
82,316
|
92,578
|
72,864
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
78,248
|
81,349
|
78,587
|
83,245
|
60,395
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
19,703
|
8,150
|
3,729
|
9,333
|
12,469
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
3,765,268
|
4,413,106
|
4,820,625
|
4,330,938
|
3,993,363
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
1,272,080
|
666,416
|
763,416
|
763,631
|
411,211
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
1,272,080
|
666,416
|
763,416
|
763,631
|
411,211
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
108,179
|
97,535
|
89,999
|
82,464
|
74,930
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
93,121
|
84,448
|
78,883
|
73,318
|
67,754
|
- Nguyên giá
|
173,419
|
167,072
|
167,072
|
167,072
|
167,072
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-80,298
|
-82,624
|
-88,189
|
-93,754
|
-99,318
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
15,058
|
13,087
|
0
|
9,146
|
7,176
|
- Nguyên giá
|
39,408
|
39,408
|
0
|
39,408
|
39,408
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-24,350
|
-26,321
|
0
|
-30,262
|
-32,232
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
11,117
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
39,408
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
-28,291
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
802,346
|
797,755
|
793,253
|
788,707
|
767,797
|
- Nguyên giá
|
854,303
|
854,303
|
854,303
|
854,303
|
836,433
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-51,956
|
-56,547
|
-61,049
|
-65,596
|
-68,636
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
330,013
|
1,982,528
|
2,322,346
|
2,421,094
|
2,428,465
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
360,416
|
2,010,416
|
2,347,416
|
2,447,291
|
2,447,291
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-30,403
|
-27,888
|
-25,070
|
-26,197
|
-18,826
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
44,399
|
44,795
|
45,043
|
44,848
|
44,312
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
33,562
|
33,281
|
33,021
|
32,811
|
32,319
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
10,837
|
11,514
|
12,022
|
12,037
|
11,993
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
10,483,277
|
11,239,082
|
11,548,839
|
11,707,277
|
12,001,592
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
4,474,426
|
5,212,320
|
5,507,318
|
5,665,568
|
5,897,774
|
I. Nợ ngắn hạn
|
4,155,737
|
4,953,565
|
5,311,759
|
5,471,188
|
5,702,442
|
1. Vay và nợ ngắn
|
655,754
|
668,125
|
779,581
|
889,545
|
1,102,680
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
541,765
|
528,848
|
465,299
|
580,854
|
563,711
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1,966,052
|
2,322,758
|
2,673,751
|
2,653,877
|
2,572,287
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
131,022
|
124,677
|
117,931
|
107,651
|
104,720
|
6. Phải trả người lao động
|
26,173
|
27,271
|
26,387
|
24,104
|
27,880
|
7. Chi phí phải trả
|
712,132
|
1,170,123
|
1,179,786
|
1,147,617
|
1,264,546
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
89,168
|
72,569
|
34,321
|
37,303
|
32,995
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
318,689
|
258,755
|
195,559
|
194,380
|
195,332
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
313,335
|
250,285
|
187,342
|
187,342
|
187,342
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
5,354
|
4,632
|
3,579
|
2,067
|
2,106
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
3,837
|
4,638
|
4,970
|
5,883
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
6,008,851
|
6,026,761
|
6,041,521
|
6,041,709
|
6,103,819
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
6,008,851
|
6,026,761
|
6,041,521
|
6,041,709
|
6,103,819
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
5,675,981
|
5,675,981
|
5,675,981
|
5,675,981
|
5,675,981
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
-70
|
-70
|
-70
|
-70
|
-70
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
332,939
|
350,850
|
365,610
|
365,798
|
427,907
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
27,781
|
27,773
|
27,743
|
27,739
|
27,730
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
10,483,277
|
11,239,082
|
11,548,839
|
11,707,277
|
12,001,592
|