単位: 1.000.000đ
  Q4 2020 Q1 2021 Q2 2021 Q3 2021 Q4 2021
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 244,930 422,535 605,196 780,246 688,123
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
Doanh thu thuần 244,930 422,535 605,196 780,246 688,123
Giá vốn hàng bán 231,774 414,955 567,746 759,853 582,777
Lợi nhuận gộp 13,155 7,580 37,450 20,393 105,346
Doanh thu hoạt động tài chính 183,254 23,368 25,673 2 21,014
Chi phí tài chính 3,377 6,222 20,072 11,929 40,673
Trong đó: Chi phí lãi vay 35,282 8,737 22,890 10,802 39,262
Chi phí bán hàng 0 0 23,352
Chi phí quản lý doanh nghiệp 9,529 7,150 13,762 6,060 44,119
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 183,503 17,576 29,289 2,405 18,216
Thu nhập khác 483 7,754 32 77 74,932
Chi phí khác 11,363 1,184 4,502 1,614 5,918
Lợi nhuận khác -10,880 6,570 -4,470 -1,536 69,013
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 172,624 24,146 24,819 869 87,229
Chi phí thuế TNDN hiện hành 22,307 6,276 9,767 363 24,163
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -730 -274 293 318 957
Chi phí thuế TNDN 21,577 6,001 10,060 680 25,119
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 151,047 18,144 14,760 188 62,110
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 151,047 18,144 14,760 188 62,110
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)