Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
4,419,146
|
3,462,565
|
4,840,448
|
1,799,265
|
2,496,099
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
57
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
4,419,089
|
3,462,565
|
4,840,448
|
1,799,265
|
2,496,099
|
Giá vốn hàng bán
|
4,009,234
|
3,233,797
|
4,533,456
|
1,762,090
|
2,325,331
|
Lợi nhuận gộp
|
409,854
|
228,768
|
306,992
|
37,175
|
170,769
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
917,311
|
217,702
|
185,607
|
202,545
|
70,057
|
Chi phí tài chính
|
144,899
|
101,960
|
123,490
|
149,821
|
78,897
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
43,687
|
101,956
|
123,325
|
151,621
|
81,692
|
Chi phí bán hàng
|
19,202
|
1,985
|
47,443
|
496
|
23,352
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
119,875
|
76,466
|
94,498
|
48,940
|
71,091
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
1,053,259
|
268,799
|
227,167
|
40,463
|
67,486
|
Thu nhập khác
|
7,517
|
2,203
|
3,294
|
3,682
|
82,795
|
Chi phí khác
|
4,203
|
26,546
|
5,896
|
16,858
|
13,218
|
Lợi nhuận khác
|
3,314
|
-24,343
|
-2,602
|
-13,176
|
69,577
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
10,069
|
2,740
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
1,056,573
|
244,456
|
224,565
|
27,287
|
137,063
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
213,475
|
69,919
|
40,399
|
26,049
|
40,568
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-4,524
|
-10,441
|
6,652
|
-789
|
1,293
|
Chi phí thuế TNDN
|
208,951
|
59,479
|
47,051
|
25,260
|
41,861
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
847,622
|
184,978
|
177,514
|
2,027
|
95,201
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
333
|
-1,378
|
-764
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
847,289
|
186,355
|
178,278
|
2,027
|
95,201
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|