TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
62,657
|
44,474
|
38,951
|
29,552
|
29,233
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
659
|
102
|
269
|
167
|
406
|
1. Tiền
|
659
|
102
|
269
|
167
|
406
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
2,266
|
4,194
|
4,656
|
3,190
|
3,140
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
5,141
|
5,141
|
5,141
|
4,326
|
4,326
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
-2,875
|
-1,401
|
-485
|
-1,136
|
-1,187
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
31,957
|
15,683
|
9,465
|
1,701
|
1,173
|
1. Phải thu khách hàng
|
46,963
|
42,752
|
37,557
|
35,349
|
32,146
|
2. Trả trước cho người bán
|
5,084
|
5,095
|
5,011
|
5,114
|
5,146
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
68,244
|
65,752
|
65,315
|
65,488
|
67,184
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-88,334
|
-97,916
|
-98,418
|
-104,251
|
-103,303
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
23,795
|
20,483
|
20,506
|
20,404
|
20,404
|
1. Hàng tồn kho
|
24,576
|
22,121
|
22,144
|
22,042
|
22,042
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-781
|
-1,638
|
-1,638
|
-1,638
|
-1,638
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
3,980
|
4,011
|
4,055
|
4,091
|
4,111
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
54
|
49
|
55
|
57
|
53
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
3,912
|
3,963
|
4,000
|
4,034
|
4,057
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
15
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
72,568
|
85,874
|
85,585
|
85,340
|
85,112
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
62,552
|
79,174
|
79,174
|
79,174
|
79,174
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
62,552
|
79,174
|
79,174
|
79,174
|
79,174
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
2,006
|
1,712
|
1,441
|
1,196
|
968
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1,512
|
1,257
|
1,024
|
818
|
629
|
- Nguyên giá
|
20,269
|
20,188
|
20,188
|
20,188
|
17,806
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-18,757
|
-18,931
|
-19,164
|
-19,370
|
-17,177
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
494
|
455
|
417
|
378
|
339
|
- Nguyên giá
|
1,000
|
1,000
|
1,000
|
1,000
|
1,000
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-506
|
-544
|
-583
|
-622
|
-660
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
7,971
|
4,970
|
4,970
|
4,970
|
4,970
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
7,080
|
7,080
|
7,080
|
7,080
|
7,080
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
2,398
|
2,398
|
2,398
|
3,213
|
3,213
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-1,506
|
-4,508
|
-4,508
|
-5,323
|
-5,323
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
39
|
18
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
39
|
18
|
0
|
0
|
0
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
135,225
|
130,349
|
124,535
|
114,892
|
114,345
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
252,000
|
275,460
|
274,151
|
278,600
|
281,515
|
I. Nợ ngắn hạn
|
187,521
|
190,722
|
189,413
|
193,858
|
196,769
|
1. Vay và nợ ngắn
|
7,358
|
7,315
|
7,315
|
7,277
|
7,259
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
59,473
|
58,040
|
57,802
|
57,482
|
55,396
|
4. Người mua trả tiền trước
|
10,414
|
7,347
|
4,550
|
4,580
|
5,583
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
39,079
|
42,463
|
42,551
|
46,138
|
46,964
|
6. Phải trả người lao động
|
6,216
|
7,125
|
5,943
|
5,851
|
6,087
|
7. Chi phí phải trả
|
12,849
|
12,822
|
13,553
|
13,603
|
13,738
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
52,132
|
55,610
|
57,699
|
58,927
|
61,743
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
64,478
|
84,737
|
84,737
|
84,742
|
84,746
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
64,478
|
84,737
|
84,737
|
84,742
|
84,746
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
-116,775
|
-145,111
|
-149,616
|
-163,708
|
-167,170
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
-116,775
|
-145,111
|
-149,616
|
-163,708
|
-167,170
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
50,000
|
50,000
|
50,000
|
50,000
|
50,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
15,777
|
15,777
|
15,777
|
15,777
|
15,777
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-182,552
|
-210,888
|
-215,393
|
-229,485
|
-232,947
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
135,225
|
130,349
|
124,535
|
114,892
|
114,345
|