単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 516 2,229 -8,531 -134,494 -41,697
2. Điều chỉnh cho các khoản 71,255 43,015 36,358 15,821 40,862
- Khấu hao TSCĐ 20,223 14,393 18,063 14,275 14,360
- Các khoản dự phòng 2,267 2,701 0 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -108 175 -1,776 2,264 2,691
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -4,492 -103 -20,023 -15,181 -1,732
- Lãi tiền gửi 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0
- Chi phí lãi vay 53,365 25,851 40,094 14,473 25,543
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 -10 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 71,770 45,245 27,827 -118,673 -834
- Tăng, giảm các khoản phải thu -24,955 2,269 155,737 124,148 94,398
- Tăng, giảm hàng tồn kho 120,335 95,615 97,276 138,673 18,601
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -29,275 13,059 -161,282 -106,556 -69,538
- Tăng giảm chi phí trả trước 14,064 19,484 -1,879 -5,552 4,424
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -57,129 -35,521 -23,125 -4,405 -17,348
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -388 -182 0 0
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -467 -467 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 93,956 139,502 94,553 27,636 29,704
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 -689 2,420 0
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 4,292 4,298 1,526 0 3,586
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 3,529 0 0 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 2,009 1,913 18,497 15,181 1,732
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 9,830 6,211 19,334 17,601 5,317
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 480,720 139,802 277,686 115,728 76,998
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -581,544 -301,815 -393,601 -159,932 -109,807
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -100,824 -162,013 -115,915 -44,205 -32,808
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 2,962 -16,300 -2,027 1,032 2,213
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 6,129 6,129 2,502 475 1,507
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 9,091 -7,209 475 1,507 3,719