単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế -14,099 -17,517 -595 -9,569 -4,054
2. Điều chỉnh cho các khoản 11,737 -13,894 9,963 10,288 8,551
- Khấu hao TSCĐ 2,237 -23,045 3,557 3,538 3,184
- Các khoản dự phòng 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 2,264 243 3,049 -1,545 458
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -1 0 -252 -1 0
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 7,236 8,909 3,609 8,295 4,910
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động -2,362 -31,410 9,368 718 4,497
- Tăng, giảm các khoản phải thu 45,214 5,423 11,605 32,156 18,006
- Tăng, giảm hàng tồn kho 5,623 3,555 -1,990 11,495 -1,272
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -43,931 -3,299 -2,790 -21,258 -18,222
- Tăng giảm chi phí trả trước 1,265 83 1,538 1,538 1,749
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0
- Tiền lãi vay phải trả -1,308 -1,538 -9,403 -5,863 -709
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 0
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 4,501 -27,187 8,328 18,787 4,048
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 28,078 0
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 1,521 -1,521 1,276 827
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 1 0 1 1,729 0
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 1,522 26,558 1,277 2,556 0
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 640 3,927 49,656 21,454 1,095
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -6,341 -3,241 -59,596 -40,629 -8,730
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -5,700 686 -9,940 -19,175 -7,635
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 322 56 -334 2,168 -3,587
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 1,507 1,829 1,885 1,551 3,719
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 1,829 1,885 1,551 3,719 133