TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
716,335
|
665,856
|
657,031
|
644,323
|
602,012
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1,507
|
1,829
|
1,885
|
1,551
|
3,719
|
1. Tiền
|
1,507
|
1,829
|
1,885
|
1,551
|
3,719
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
534,565
|
488,337
|
483,077
|
469,705
|
437,842
|
1. Phải thu khách hàng
|
462,805
|
417,103
|
413,049
|
396,194
|
375,703
|
2. Trả trước cho người bán
|
35,711
|
35,405
|
33,017
|
39,734
|
28,788
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
43,717
|
43,497
|
44,679
|
41,445
|
41,020
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-7,668
|
-7,668
|
-7,668
|
-7,668
|
-7,668
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
148,996
|
143,376
|
139,904
|
141,894
|
130,398
|
1. Hàng tồn kho
|
148,996
|
143,376
|
139,904
|
141,894
|
130,398
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
31,268
|
32,313
|
32,164
|
31,173
|
30,052
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
31,268
|
32,313
|
32,164
|
31,173
|
30,052
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
91,303
|
85,623
|
82,014
|
76,924
|
71,849
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
89
|
89
|
75
|
75
|
75
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
89
|
89
|
75
|
75
|
75
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
76,697
|
72,938
|
69,426
|
65,874
|
62,337
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
76,697
|
72,938
|
69,426
|
65,874
|
62,337
|
- Nguyên giá
|
370,263
|
368,317
|
341,535
|
336,546
|
330,951
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-293,567
|
-295,379
|
-272,109
|
-270,672
|
-268,615
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
6,678
|
6,678
|
6,678
|
6,678
|
6,678
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
10,445
|
10,445
|
10,445
|
10,445
|
10,445
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-3,767
|
-3,767
|
-3,767
|
-3,767
|
-3,767
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
7,840
|
5,918
|
5,835
|
4,297
|
2,759
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
7,840
|
5,918
|
5,835
|
4,297
|
2,759
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
807,639
|
751,479
|
739,045
|
721,247
|
673,861
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
771,593
|
730,583
|
735,582
|
718,379
|
680,562
|
I. Nợ ngắn hạn
|
718,368
|
676,138
|
680,075
|
664,420
|
626,713
|
1. Vay và nợ ngắn
|
259,338
|
254,682
|
254,548
|
247,478
|
228,597
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
201,379
|
187,581
|
182,873
|
175,809
|
169,686
|
4. Người mua trả tiền trước
|
27,167
|
19,556
|
19,418
|
22,990
|
13,620
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
64,579
|
61,721
|
61,536
|
62,416
|
63,706
|
6. Phải trả người lao động
|
21,164
|
17,056
|
18,526
|
18,249
|
17,408
|
7. Chi phí phải trả
|
75,248
|
67,099
|
69,189
|
69,072
|
63,302
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
66,846
|
65,796
|
71,336
|
65,759
|
67,747
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
53,225
|
54,445
|
55,508
|
53,959
|
53,848
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
53,225
|
54,445
|
55,508
|
53,959
|
53,848
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
36,046
|
20,897
|
3,463
|
2,868
|
-6,701
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
36,046
|
20,897
|
3,463
|
2,868
|
-6,701
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
103,000
|
103,000
|
103,000
|
103,000
|
103,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
1,313
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
1,313
|
0
|
1,313
|
1,313
|
1,313
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
48,269
|
48,269
|
48,269
|
48,269
|
48,269
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-116,536
|
-131,685
|
-149,118
|
-149,713
|
-159,282
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
2,648
|
2,648
|
2,648
|
2,648
|
2,648
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
807,639
|
751,479
|
739,045
|
721,247
|
673,861
|