単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 665,856 657,031 644,323 602,012 567,140
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,829 1,885 1,551 3,719 133
1. Tiền 1,829 1,885 1,551 3,719 133
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 488,337 483,077 469,705 437,842 405,307
1. Phải thu khách hàng 417,103 413,049 396,194 375,703 343,203
2. Trả trước cho người bán 35,405 33,017 39,734 28,788 28,398
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 43,497 44,679 41,445 41,020 41,373
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -7,668 -7,668 -7,668 -7,668 -7,668
IV. Tổng hàng tồn kho 143,376 139,904 141,894 130,398 131,670
1. Hàng tồn kho 143,376 139,904 141,894 130,398 131,670
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 32,313 32,164 31,173 30,052 30,030
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 32,313 32,164 31,173 30,052 30,030
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 85,623 82,014 76,924 71,849 66,916
I. Các khoản phải thu dài hạn 89 75 75 75 75
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 89 75 75 75 75
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 72,938 69,426 65,874 62,337 59,153
1. Tài sản cố định hữu hình 72,938 69,426 65,874 62,337 59,153
- Nguyên giá 368,317 341,535 336,546 330,951 330,951
- Giá trị hao mòn lũy kế -295,379 -272,109 -270,672 -268,615 -271,799
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 6,678 6,678 6,678 6,678 6,678
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 10,445 10,445 10,445 10,445 10,445
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -3,767 -3,767 -3,767 -3,767 -3,767
V. Tổng tài sản dài hạn khác 5,918 5,835 4,297 2,759 1,010
1. Chi phí trả trước dài hạn 5,918 5,835 4,297 2,759 1,010
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 751,479 739,045 721,247 673,861 634,056
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 730,583 735,582 718,379 680,562 645,887
I. Nợ ngắn hạn 676,138 680,075 664,420 626,713 593,271
1. Vay và nợ ngắn 254,682 254,548 247,478 228,597 208,477
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 187,581 182,873 175,809 169,686 158,026
4. Người mua trả tiền trước 19,556 19,418 22,990 13,620 9,376
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 61,721 61,536 62,416 63,706 63,520
6. Phải trả người lao động 17,056 18,526 18,249 17,408 16,435
7. Chi phí phải trả 67,099 69,189 69,072 63,302 66,533
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 65,796 71,336 65,759 67,747 68,256
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 54,445 55,508 53,959 53,848 52,616
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 54,445 55,508 53,959 53,848 52,616
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 20,897 3,463 2,868 -6,701 -11,832
I. Vốn chủ sở hữu 20,897 3,463 2,868 -6,701 -11,832
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 103,000 103,000 103,000 103,000 103,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,313 0 0 0 1,313
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 1,313 1,313 1,313 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 48,269 48,269 48,269 48,269 48,269
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -131,685 -149,118 -149,713 -159,282 -164,413
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,648 2,648 2,648 2,648 2,648
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 751,479 739,045 721,247 673,861 634,056