単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 40,983 26,160 41,560 57,209 20,727
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 40,983 26,160 41,560 57,209 20,727
Giá vốn hàng bán 38,471 30,317 36,119 53,449 15,773
Lợi nhuận gộp 2,511 -4,157 5,441 3,759 4,953
Doanh thu hoạt động tài chính 1 0 1,730 1 0
Chi phí tài chính 7,237 8,909 2,833 8,296 4,910
Trong đó: Chi phí lãi vay 7,237 8,909 2,833 8,296 4,910
Chi phí bán hàng 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,298 4,582 4,354 5,116 3,966
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -10,023 -17,647 -16 -9,653 -3,921
Thu nhập khác 808 678 1,452 888 -5
Chi phí khác 4,884 547 2,031 805 128
Lợi nhuận khác -4,076 131 -579 83 -132
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -14,099 -17,517 -595 -9,569 -4,054
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -14,099 -17,517 -595 -9,569 -4,054
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -14,099 -17,517 -595 -9,569 -4,054
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)