単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 41,560 57,209 20,727 34,281 31,543
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 41,560 57,209 20,727 34,281 31,543
Giá vốn hàng bán 36,119 53,449 15,773 31,999 18,893
Lợi nhuận gộp 5,441 3,759 4,953 2,281 12,650
Doanh thu hoạt động tài chính 1,730 1 0 10,000 0
Chi phí tài chính 2,833 8,296 4,910 6,090 11,076
Trong đó: Chi phí lãi vay 2,833 8,296 4,910 6,090 12,771
Chi phí bán hàng 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,354 5,116 3,966 5,145 4,400
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -16 -9,653 -3,921 1,047 -2,825
Thu nhập khác 1,452 888 -5 545 -2
Chi phí khác 2,031 805 128 2,208 984
Lợi nhuận khác -579 83 -132 -1,663 -986
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -595 -9,569 -4,054 -617 -3,812
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -595 -9,569 -4,054 -617 -3,812
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -595 -9,569 -4,054 -617 -3,812
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)