単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế -1,576 823 -1,671 -1,966 13
2. Điều chỉnh cho các khoản 4,570 4,057 5,122 4,011 4,270
- Khấu hao TSCĐ 461 457 640 761 540
- Các khoản dự phòng -67 -560 490 -548 -176
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -7 11 -4
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -5 -5 -8 -5 505
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 4,189 4,155 4,000 3,807 3,400
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 2,994 4,880 3,450 2,045 4,282
- Tăng, giảm các khoản phải thu -4,319 946 -347 3,379 6,966
- Tăng, giảm hàng tồn kho 3,331 -543 1,478 156 -531
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 4,939 -1,100 -284 344 -2,299
- Tăng giảm chi phí trả trước -1,366 987 1,081 -66 -965
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0
- Tiền lãi vay phải trả -7,392 -2,600 -1,970 -1,000 -800
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -108 -78 -383 -54
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -1,921 2,492 3,407 4,475 6,599
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -23 -543 -995 -193 224
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 9 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 1,100 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 5 5 6 5 8
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -18 -537 121 -188 232
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 19,500 0
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -19,500 -400 -2,600 -2,664 -7,228
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -400 -2,600 -2,664 -7,228
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -1,939 1,554 929 1,623 -397
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 2,995 1,056 2,610 3,539 5,162
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 1,056 2,610 3,539 5,162 4,765