単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 63,828 59,350 53,017 39,127 41,912
Các khoản giảm trừ doanh thu 5 0
Doanh thu thuần 63,822 59,350 53,017 39,127 41,912
Giá vốn hàng bán 55,134 48,989 43,264 31,280 33,361
Lợi nhuận gộp 8,688 10,361 9,752 7,847 8,551
Doanh thu hoạt động tài chính 13 5 22 9 8
Chi phí tài chính 4,122 3,605 4,490 3,637 3,430
Trong đó: Chi phí lãi vay 4,189 4,155 4,000 3,807 3,400
Chi phí bán hàng 1,533 1,408 1,532 1,258 1,493
Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,616 4,556 4,892 4,240 4,250
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -1,570 797 -1,140 -1,278 -614
Thu nhập khác 187 132 32 5 1,823
Chi phí khác 193 106 564 693 1,196
Lợi nhuận khác -6 26 -532 -688 627
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -1,576 823 -1,671 -1,966 13
Chi phí thuế TNDN hiện hành 37 35 383 54
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 428 899 846 788 732
Chi phí thuế TNDN 465 933 846 1,171 787
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -2,041 -110 -2,518 -3,137 -774
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -2,041 -110 -2,518 -3,137 -774
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)