単位: 1.000.000đ
  Q4 2017 Q1 2018 Q2 2018 Q3 2018 Q4 2018
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1,650 1,769 3,935 3,935 15,160
Các khoản giảm trừ doanh thu 40 5 0 0 0
Doanh thu thuần 1,610 1,764 3,935 3,935 15,160
Giá vốn hàng bán 3,234 2,252 4,343 4,343 12,692
Lợi nhuận gộp -1,623 -488 -408 -408 2,468
Doanh thu hoạt động tài chính 2 4 0 0 0
Chi phí tài chính 1,287 1,249 1,288 1,288 1,176
Trong đó: Chi phí lãi vay 1,123 1,249 1,275 1,275 1,160
Chi phí bán hàng 363 248 253 253 298
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,351 703 1,032 1,032 1,053
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -4,623 -2,684 -2,981 -2,981 -58
Thu nhập khác 4,253 0 38 38 1,628
Chi phí khác 4,995 17 95 95 357
Lợi nhuận khác -741 -17 -57 -57 1,271
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -5,364 -2,701 -3,037 -3,037 1,213
Chi phí thuế TNDN hiện hành 22 1 0 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 22 1 0 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -5,386 -2,702 -3,037 -3,037 1,213
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -5,386 -2,702 -3,037 -3,037 1,213
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)