単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 867,157 1,075,352 1,361,336 1,435,538 1,494,928
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 867,157 1,075,352 1,361,336 1,435,538 1,494,928
Giá vốn hàng bán 743,714 942,699 1,210,171 1,270,945 1,356,180
Lợi nhuận gộp 123,443 132,653 151,165 164,593 138,748
Doanh thu hoạt động tài chính 640 1,005 851 385 152
Chi phí tài chính 20,270 24,321 34,673 38,084 45,271
Trong đó: Chi phí lãi vay 20,234 24,191 33,118 37,720 44,997
Chi phí bán hàng 36,413 37,517 41,541 43,827 46,289
Chi phí quản lý doanh nghiệp 37,656 46,772 59,530 57,948 42,559
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 29,743 25,048 16,272 25,120 4,782
Thu nhập khác 752 77 153 273 284
Chi phí khác 305 9 408 8,361 20
Lợi nhuận khác 447 68 -255 -8,088 264
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 30,190 25,116 16,017 17,031 5,045
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 30,190 25,116 16,017 17,031 5,045
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 30,190 25,116 16,017 17,031 5,045
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)