Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
867,157
|
1,075,352
|
1,361,336
|
1,435,538
|
1,494,928
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
|
0
|
Doanh thu thuần
|
867,157
|
1,075,352
|
1,361,336
|
1,435,538
|
1,494,928
|
Giá vốn hàng bán
|
743,714
|
942,699
|
1,210,171
|
1,270,945
|
1,356,180
|
Lợi nhuận gộp
|
123,443
|
132,653
|
151,165
|
164,593
|
138,748
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
640
|
1,005
|
851
|
385
|
152
|
Chi phí tài chính
|
20,270
|
24,321
|
34,673
|
38,084
|
45,271
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
20,234
|
24,191
|
33,118
|
37,720
|
44,997
|
Chi phí bán hàng
|
36,413
|
37,517
|
41,541
|
43,827
|
46,289
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
37,656
|
46,772
|
59,530
|
57,948
|
42,559
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
29,743
|
25,048
|
16,272
|
25,120
|
4,782
|
Thu nhập khác
|
752
|
77
|
153
|
273
|
284
|
Chi phí khác
|
305
|
9
|
408
|
8,361
|
20
|
Lợi nhuận khác
|
447
|
68
|
-255
|
-8,088
|
264
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
30,190
|
25,116
|
16,017
|
17,031
|
5,045
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
|
|
|
0
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
|
|
|
|
0
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
30,190
|
25,116
|
16,017
|
17,031
|
5,045
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
30,190
|
25,116
|
16,017
|
17,031
|
5,045
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|