単位: 1.000.000đ
  2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 199,128 112,476
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 4,623 6,097
1. Tiền 4,623 1,401
2. Các khoản tương đương tiền 0 4,696
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 20,777 19,360
1. Đầu tư ngắn hạn 22,369 22,369
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn -1,592 -3,008
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 161,801 77,037
1. Phải thu khách hàng 12,505 5,531
2. Trả trước cho người bán 517 3,956
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0
4. Các khoản phải thu khác 148,875 67,842
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -96 -292
IV. Tổng hàng tồn kho 2,622 46
1. Hàng tồn kho 2,622 46
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 9,305 9,936
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 18 22
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 9,287 9,914
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 699,033 692,462
I. Các khoản phải thu dài hạn 22,174 13,428
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 17,642 8,896
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 4,532 4,532
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0
II. Tài sản cố định 596 2,197
1. Tài sản cố định hữu hình 596 366
- Nguyên giá 2,747 2,747
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,151 -2,380
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0
- Nguyên giá 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 1,831
- Nguyên giá 60 2,159
- Giá trị hao mòn lũy kế -60 -328
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 1,877 0
- Nguyên giá 2,099 0
- Giá trị hao mòn lũy kế -222 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 9,048 8,840
1. Chi phí trả trước dài hạn 9,048 8,840
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 898,161 804,939
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 160,217 65,591
I. Nợ ngắn hạn 158,113 65,371
1. Vay và nợ ngắn 50,000 50,000
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0
3. Phải trả người bán 1,009 81
4. Người mua trả tiền trước 1,577 3,953
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 58 59
6. Phải trả người lao động 1,159 1,009
7. Chi phí phải trả 6,400 843
8. Phải trả nội bộ 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 96,286 8,060
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0
II. Nợ dài hạn 2,104 220
1. Phải trả dài hạn người bán 220 220
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 737,944 739,347
I. Vốn chủ sở hữu 737,944 739,347
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 785,731 785,731
2. Thặng dư vốn cổ phần -348 -348
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 610 610
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -48,049 -46,646
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,576 1,367
2. Nguồn kinh phí 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 898,161 804,939