|
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
12
|
6,086
|
0
|
0
|
0
|
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
10,720
|
0
|
0
|
0
|
|
Doanh thu thuần
|
12
|
-4,634
|
0
|
0
|
0
|
|
Giá vốn hàng bán
|
12
|
-35
|
0
|
-10
|
0
|
|
Lợi nhuận gộp
|
0
|
-4,599
|
0
|
10
|
0
|
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
684
|
10,042
|
269
|
5,212
|
5,139
|
|
Chi phí tài chính
|
-2,435
|
2,311
|
2,349
|
-2,080
|
1,831
|
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
857
|
-697
|
838
|
848
|
886
|
|
Chi phí bán hàng
|
28
|
-24
|
5
|
5
|
0
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2,134
|
2,741
|
2,190
|
2,157
|
2,066
|
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
958
|
415
|
-4,276
|
5,139
|
1,242
|
|
Thu nhập khác
|
0
|
0
|
0
|
71
|
21
|
|
Chi phí khác
|
53
|
253
|
519
|
40
|
1,049
|
|
Lợi nhuận khác
|
-53
|
-253
|
-519
|
31
|
-1,028
|
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
905
|
162
|
-4,795
|
5,170
|
214
|
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
905
|
162
|
-4,795
|
5,170
|
214
|
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
905
|
162
|
-4,795
|
5,170
|
214
|
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|