単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 12 6,086 0 0 0
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 10,720 0 0 0
Doanh thu thuần 12 -4,634 0 0 0
Giá vốn hàng bán 12 -35 0 -10 0
Lợi nhuận gộp 0 -4,599 0 10 0
Doanh thu hoạt động tài chính 684 10,042 269 5,212 5,139
Chi phí tài chính -2,435 2,311 2,349 -2,080 1,831
Trong đó: Chi phí lãi vay 857 -697 838 848 886
Chi phí bán hàng 28 -24 5 5 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,134 2,741 2,190 2,157 2,066
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 958 415 -4,276 5,139 1,242
Thu nhập khác 0 0 0 71 21
Chi phí khác 53 253 519 40 1,049
Lợi nhuận khác -53 -253 -519 31 -1,028
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 905 162 -4,795 5,170 214
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 0 0 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 905 162 -4,795 5,170 214
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 905 162 -4,795 5,170 214
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)