単位: 1.000.000đ
  Q1 2017 Q2 2017 Q3 2017 Q1 2018 Q2 2018
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 50,883 105,821 160,258 52,439 54,111
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -36,854 -84,524 -129,432 -32,533 -47,810
3. Tiền chi trả cho người lao động -4,561 -8,618 -12,765 -6,058 -4,894
4. Tiền chi trả lãi vay 0 -3 -9 -34 -17
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -213 -629 -1,879 -354 -416
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0 0 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 5,279 396 1,939 88 158
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -11,290 -12,257 -16,824 -5,975 -5,765
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 3,244 186 1,288 7,572 -4,633
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -205 -205 -205 -1,233 -1,138
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 168
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -10,000 -15,000 -25,000 -15,000 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 5,000 5,000 5,000 5,000 15,000
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 55 129 175 145 674
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -5,150 -10,076 -70,030 -11,089 14,704
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 0 1,900 9,659 10,000 6,385
4. Tiền chi trả nợ gốc vay 0 -1,900 -10,000 -4,113
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0 0 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -55 -86 -3,401 -1 -29
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -55 1,814 44 -1 2,243
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -1,961 -8,076 -14,384 -3,517 12,313
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 20,954 20,954 210 18,104 14,587
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 18,993 12,878 6,570 14,587 26,900