単位: 1.000.000đ
  Q1 2017 Q2 2017 Q3 2017 Q1 2018 Q2 2018
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 52,931 105,587 49,136 51,939 56,020
Các khoản giảm trừ doanh thu 3,719 3,953 1,804 3,994 215
Doanh thu thuần 49,211 101,635 47,332 47,945 55,805
Giá vốn hàng bán 41,541 81,908 37,890 41,278 43,524
Lợi nhuận gộp 7,670 19,727 9,443 6,667 12,281
Doanh thu hoạt động tài chính 57 138 48 145 675
Chi phí tài chính 1,759 3,348 2,213 2,030 2,480
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 5 5 34 17
Chi phí bán hàng -649 2,652 1,010 -464 3,368
Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,306 6,264 3,012 2,040 2,985
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 3,311 7,601 3,256 3,206 4,124
Thu nhập khác 15 22 206 201 53
Chi phí khác 0 19 1 0 2
Lợi nhuận khác 15 3 206 201 52
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 3,326 7,604 3,461 3,407 4,175
Chi phí thuế TNDN hiện hành 416 1,666 285 458 916
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -595 -1,104 366 101 144
Chi phí thuế TNDN -180 562 651 558 1,060
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 3,506 7,042 2,810 2,849 3,115
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 3,506 7,042 2,810 2,849 3,115
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)