Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
52,931
|
105,587
|
49,136
|
51,939
|
56,020
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
3,719
|
3,953
|
1,804
|
3,994
|
215
|
Doanh thu thuần
|
49,211
|
101,635
|
47,332
|
47,945
|
55,805
|
Giá vốn hàng bán
|
41,541
|
81,908
|
37,890
|
41,278
|
43,524
|
Lợi nhuận gộp
|
7,670
|
19,727
|
9,443
|
6,667
|
12,281
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
57
|
138
|
48
|
145
|
675
|
Chi phí tài chính
|
1,759
|
3,348
|
2,213
|
2,030
|
2,480
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
5
|
5
|
34
|
17
|
Chi phí bán hàng
|
-649
|
2,652
|
1,010
|
-464
|
3,368
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3,306
|
6,264
|
3,012
|
2,040
|
2,985
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
3,311
|
7,601
|
3,256
|
3,206
|
4,124
|
Thu nhập khác
|
15
|
22
|
206
|
201
|
53
|
Chi phí khác
|
0
|
19
|
1
|
0
|
2
|
Lợi nhuận khác
|
15
|
3
|
206
|
201
|
52
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
3,326
|
7,604
|
3,461
|
3,407
|
4,175
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
416
|
1,666
|
285
|
458
|
916
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-595
|
-1,104
|
366
|
101
|
144
|
Chi phí thuế TNDN
|
-180
|
562
|
651
|
558
|
1,060
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
3,506
|
7,042
|
2,810
|
2,849
|
3,115
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
|
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
3,506
|
7,042
|
2,810
|
2,849
|
3,115
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|