I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
690,887
|
845,923
|
908,019
|
769,198
|
733,779
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-602,090
|
-771,577
|
-788,025
|
-581,942
|
-629,227
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-71,161
|
-83,508
|
-102,236
|
-103,956
|
-104,700
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-11,880
|
-12,373
|
-15,256
|
-16,382
|
-13,878
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-1
|
-1,863
|
|
|
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
21,590
|
145,563
|
80,482
|
47,169
|
25,441
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-5,604
|
-31,329
|
-201,191
|
-90,910
|
-39,426
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
21,741
|
90,836
|
-118,206
|
23,178
|
-28,011
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-29,075
|
-18,096
|
-14,705
|
-6,221
|
-9,660
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
205
|
|
1,435
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
-1,500
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
500
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
4,398
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2,311
|
268
|
298
|
784
|
613
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-22,366
|
-17,623
|
-14,407
|
-5,002
|
-9,048
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
644,148
|
544,139
|
610,149
|
670,547
|
721,181
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-621,906
|
-578,943
|
-532,480
|
-686,922
|
-681,048
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-10
|
|
-10
|
-1
|
-54
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
22,231
|
-34,804
|
77,659
|
-16,376
|
40,079
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
21,606
|
38,409
|
-54,954
|
1,800
|
3,020
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
17,226
|
38,979
|
78,205
|
22,974
|
24,773
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
147
|
817
|
-276
|
-1
|
32
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
38,979
|
78,205
|
22,974
|
24,773
|
27,825
|