I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
217,063
|
166,613
|
183,453
|
170,261
|
213,452
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-197,281
|
-132,084
|
-174,055
|
-124,251
|
-198,838
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-22,612
|
-32,538
|
-22,630
|
-27,324
|
-22,208
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-4,297
|
-3,215
|
-4,304
|
-2,845
|
-3,514
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
13,037
|
5,567
|
5,990
|
3,435
|
10,981
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
20,817
|
-35,555
|
4,720
|
-17,452
|
8,861
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
26,727
|
-31,210
|
-6,827
|
1,824
|
8,734
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1,988
|
-5,192
|
-1,747
|
-2,112
|
-610
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
25
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
99
|
1
|
131
|
256
|
225
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-1,865
|
-5,191
|
-1,616
|
-1,856
|
-385
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
186,331
|
177,427
|
181,668
|
164,189
|
197,898
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-235,732
|
-140,359
|
-174,472
|
-169,289
|
-196,929
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
-54
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-49,401
|
37,068
|
7,196
|
-5,100
|
915
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-24,539
|
667
|
-1,247
|
-5,132
|
9,264
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
50,175
|
24,773
|
24,772
|
24,194
|
19,463
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-863
|
-669
|
670
|
401
|
-903
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
24,773
|
24,772
|
24,194
|
19,463
|
27,825
|