Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
217,124
|
162,598
|
172,091
|
179,440
|
211,376
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
239
|
1
|
2
|
15
|
171
|
Doanh thu thuần
|
216,885
|
162,597
|
172,088
|
179,425
|
211,205
|
Giá vốn hàng bán
|
201,807
|
148,163
|
152,717
|
164,975
|
190,066
|
Lợi nhuận gộp
|
15,079
|
14,434
|
19,372
|
14,450
|
21,139
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
3,029
|
28
|
1,215
|
4,715
|
1,298
|
Chi phí tài chính
|
4,230
|
3,930
|
4,961
|
3,445
|
4,672
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
4,056
|
3,182
|
3,704
|
3,445
|
3,370
|
Chi phí bán hàng
|
4,283
|
3,498
|
3,986
|
3,712
|
4,048
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
9,381
|
8,896
|
9,241
|
9,807
|
7,997
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
213
|
-1,862
|
2,399
|
2,201
|
5,720
|
Thu nhập khác
|
34
|
21
|
8
|
979
|
59
|
Chi phí khác
|
70
|
0
|
101
|
118
|
153
|
Lợi nhuận khác
|
-36
|
21
|
-93
|
861
|
-93
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
177
|
-1,842
|
2,305
|
3,062
|
5,627
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
|
|
804
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
0
|
0
|
|
|
804
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
177
|
-1,842
|
2,305
|
3,062
|
4,823
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
|
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
177
|
-1,842
|
2,305
|
3,062
|
4,823
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|