Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
172,091
|
179,440
|
211,376
|
190,374
|
203,578
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
2
|
15
|
171
|
|
7
|
Doanh thu thuần
|
172,088
|
179,425
|
211,205
|
190,374
|
203,571
|
Giá vốn hàng bán
|
152,717
|
164,975
|
190,066
|
175,832
|
184,340
|
Lợi nhuận gộp
|
19,372
|
14,450
|
21,139
|
14,542
|
19,231
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,215
|
4,715
|
1,298
|
2,543
|
813
|
Chi phí tài chính
|
4,961
|
3,445
|
4,672
|
5,188
|
3,512
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
3,704
|
3,445
|
3,370
|
3,068
|
2,894
|
Chi phí bán hàng
|
3,986
|
3,712
|
4,048
|
3,661
|
3,895
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
9,241
|
9,807
|
7,997
|
9,244
|
10,049
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
2,399
|
2,201
|
5,720
|
-1,008
|
2,588
|
Thu nhập khác
|
8
|
979
|
59
|
154
|
5
|
Chi phí khác
|
101
|
118
|
153
|
1
|
160
|
Lợi nhuận khác
|
-93
|
861
|
-93
|
153
|
-155
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
0
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
2,305
|
3,062
|
5,627
|
-855
|
2,433
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
|
804
|
|
570
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
0
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
|
|
804
|
|
570
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
2,305
|
3,062
|
4,823
|
-855
|
1,863
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
0
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
2,305
|
3,062
|
4,823
|
-855
|
1,863
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|