単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 162,598 172,091 179,440 211,376 190,374
Các khoản giảm trừ doanh thu 1 2 15 171
Doanh thu thuần 162,597 172,088 179,425 211,205 190,374
Giá vốn hàng bán 148,163 152,717 164,975 190,066 175,832
Lợi nhuận gộp 14,434 19,372 14,450 21,139 14,542
Doanh thu hoạt động tài chính 28 1,215 4,715 1,298 2,543
Chi phí tài chính 3,930 4,961 3,445 4,672 5,188
Trong đó: Chi phí lãi vay 3,182 3,704 3,445 3,370 3,068
Chi phí bán hàng 3,498 3,986 3,712 4,048 3,661
Chi phí quản lý doanh nghiệp 8,896 9,241 9,807 7,997 9,244
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -1,862 2,399 2,201 5,720 -1,008
Thu nhập khác 21 8 979 59 154
Chi phí khác 0 101 118 153 1
Lợi nhuận khác 21 -93 861 -93 153
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -1,842 2,305 3,062 5,627 -855
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 804
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 804
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -1,842 2,305 3,062 4,823 -855
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -1,842 2,305 3,062 4,823 -855
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)