単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 217,124 162,598 172,091 179,440 211,376
Các khoản giảm trừ doanh thu 239 1 2 15 171
Doanh thu thuần 216,885 162,597 172,088 179,425 211,205
Giá vốn hàng bán 201,807 148,163 152,717 164,975 190,066
Lợi nhuận gộp 15,079 14,434 19,372 14,450 21,139
Doanh thu hoạt động tài chính 3,029 28 1,215 4,715 1,298
Chi phí tài chính 4,230 3,930 4,961 3,445 4,672
Trong đó: Chi phí lãi vay 4,056 3,182 3,704 3,445 3,370
Chi phí bán hàng 4,283 3,498 3,986 3,712 4,048
Chi phí quản lý doanh nghiệp 9,381 8,896 9,241 9,807 7,997
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 213 -1,862 2,399 2,201 5,720
Thu nhập khác 34 21 8 979 59
Chi phí khác 70 0 101 118 153
Lợi nhuận khác -36 21 -93 861 -93
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 177 -1,842 2,305 3,062 5,627
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 804
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 0 804
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 177 -1,842 2,305 3,062 4,823
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 177 -1,842 2,305 3,062 4,823
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)