単位: 1.000.000đ
  Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 175,904 177,789 177,595 162,298 161,209
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 54 86 419 97 107
1. Tiền 54 86 419 97 107
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 154,599 156,299 155,746 150,785 149,779
1. Phải thu khách hàng 13,423 13,385 13,410 12,878 12,983
2. Trả trước cho người bán 50,138 77,843 77,834 77,834 77,853
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 402 437 485 311 239
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 -104 -104
IV. Tổng hàng tồn kho 21,032 21,129 21,192 11,150 11,150
1. Hàng tồn kho 21,032 21,129 21,192 21,192 21,192
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 -10,042 -10,042
V. Tài sản ngắn hạn khác 219 275 238 266 173
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 73 125 81 107 17
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 124 131 137 140 137
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 22 19 19 19 19
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 115,758 113,958 111,991 82,972 81,126
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 0 0 0 0 0
1. Tài sản cố định hữu hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 13,766 13,766 13,766 13,766 13,766
- Giá trị hao mòn lũy kế -13,766 -13,766 -13,766 -13,766 -13,766
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 200 200 200 200 200
- Giá trị hao mòn lũy kế -200 -200 -200 -200 -200
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 70,197 70,197 70,197 43,086 43,086
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 70,197 70,197 70,197 70,197 70,197
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 -27,112 -27,112
V. Tổng tài sản dài hạn khác 16,661 14,861 12,894 10,987 9,141
1. Chi phí trả trước dài hạn 16,661 14,861 12,894 10,987 9,141
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 291,662 291,747 289,586 245,271 242,335
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 132,994 133,102 133,620 128,977 128,143
I. Nợ ngắn hạn 132,994 133,102 133,620 128,977 128,143
1. Vay và nợ ngắn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 9,799 9,800 10,085 5,201 4,388
4. Người mua trả tiền trước 122,161 122,175 122,165 122,165 122,184
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 439 378 386 413 346
6. Phải trả người lao động 360 532 699 843 811
7. Chi phí phải trả 0 0 43 43 0
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 85 67 92 162 264
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 158,668 158,645 155,967 116,293 114,191
I. Vốn chủ sở hữu 158,668 158,645 155,967 116,293 114,191
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 168,150 168,150 168,150 168,150 168,150
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 451 451 451 451 451
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -22,893 -23,727 -26,030 -63,433 -65,428
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 150 150 150 150 150
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 12,960 13,770 13,396 11,125 11,019
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 291,662 291,747 289,586 245,271 242,335