TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
175,904
|
177,789
|
177,595
|
162,298
|
161,209
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
54
|
86
|
419
|
97
|
107
|
1. Tiền
|
54
|
86
|
419
|
97
|
107
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
154,599
|
156,299
|
155,746
|
150,785
|
149,779
|
1. Phải thu khách hàng
|
13,423
|
13,385
|
13,410
|
12,878
|
12,983
|
2. Trả trước cho người bán
|
50,138
|
77,843
|
77,834
|
77,834
|
77,853
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
402
|
437
|
485
|
311
|
239
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
-104
|
-104
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
21,032
|
21,129
|
21,192
|
11,150
|
11,150
|
1. Hàng tồn kho
|
21,032
|
21,129
|
21,192
|
21,192
|
21,192
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
-10,042
|
-10,042
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
219
|
275
|
238
|
266
|
173
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
73
|
125
|
81
|
107
|
17
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
124
|
131
|
137
|
140
|
137
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
22
|
19
|
19
|
19
|
19
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
115,758
|
113,958
|
111,991
|
82,972
|
81,126
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
13,766
|
13,766
|
13,766
|
13,766
|
13,766
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-13,766
|
-13,766
|
-13,766
|
-13,766
|
-13,766
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
200
|
200
|
200
|
200
|
200
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-200
|
-200
|
-200
|
-200
|
-200
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
70,197
|
70,197
|
70,197
|
43,086
|
43,086
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
70,197
|
70,197
|
70,197
|
70,197
|
70,197
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
-27,112
|
-27,112
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
16,661
|
14,861
|
12,894
|
10,987
|
9,141
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
16,661
|
14,861
|
12,894
|
10,987
|
9,141
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
291,662
|
291,747
|
289,586
|
245,271
|
242,335
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
132,994
|
133,102
|
133,620
|
128,977
|
128,143
|
I. Nợ ngắn hạn
|
132,994
|
133,102
|
133,620
|
128,977
|
128,143
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
9,799
|
9,800
|
10,085
|
5,201
|
4,388
|
4. Người mua trả tiền trước
|
122,161
|
122,175
|
122,165
|
122,165
|
122,184
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
439
|
378
|
386
|
413
|
346
|
6. Phải trả người lao động
|
360
|
532
|
699
|
843
|
811
|
7. Chi phí phải trả
|
0
|
0
|
43
|
43
|
0
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
85
|
67
|
92
|
162
|
264
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
158,668
|
158,645
|
155,967
|
116,293
|
114,191
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
158,668
|
158,645
|
155,967
|
116,293
|
114,191
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
168,150
|
168,150
|
168,150
|
168,150
|
168,150
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
451
|
451
|
451
|
451
|
451
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-22,893
|
-23,727
|
-26,030
|
-63,433
|
-65,428
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
150
|
150
|
150
|
150
|
150
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
12,960
|
13,770
|
13,396
|
11,125
|
11,019
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
291,662
|
291,747
|
289,586
|
245,271
|
242,335
|