単位: 1.000.000đ
  Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1,634 146 679 117 162
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 18
Doanh thu thuần 1,634 146 679 117 144
Giá vốn hàng bán 1,431 31 459 0
Lợi nhuận gộp 203 115 220 117 144
Doanh thu hoạt động tài chính 152 2,386 171 64 91
Chi phí tài chính 0 0 0 0
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0 0
Chi phí bán hàng 84 138 183 99 2
Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,290 2,393 2,885 2,247 2,335
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -2,019 -29 -2,676 -2,166 -2,102
Thu nhập khác 0 10 0 0
Chi phí khác 0 4 2 0
Lợi nhuận khác 0 6 -2 0
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -2,020 -24 -2,678 -2,166 -2,102
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 0 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -2,020 -24 -2,678 -2,166 -2,102
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -450 810 -374 -246
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -1,569 -834 -2,304 -1,920 -2,102
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)