Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1,634
|
146
|
679
|
117
|
162
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18
|
Doanh thu thuần
|
1,634
|
146
|
679
|
117
|
144
|
Giá vốn hàng bán
|
1,431
|
31
|
459
|
0
|
|
Lợi nhuận gộp
|
203
|
115
|
220
|
117
|
144
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
152
|
2,386
|
171
|
64
|
91
|
Chi phí tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Chi phí bán hàng
|
84
|
138
|
183
|
99
|
2
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2,290
|
2,393
|
2,885
|
2,247
|
2,335
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-2,019
|
-29
|
-2,676
|
-2,166
|
-2,102
|
Thu nhập khác
|
0
|
10
|
0
|
0
|
|
Chi phí khác
|
0
|
4
|
2
|
0
|
|
Lợi nhuận khác
|
0
|
6
|
-2
|
0
|
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-2,020
|
-24
|
-2,678
|
-2,166
|
-2,102
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-2,020
|
-24
|
-2,678
|
-2,166
|
-2,102
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
-450
|
810
|
-374
|
-246
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-1,569
|
-834
|
-2,304
|
-1,920
|
-2,102
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|