I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
7,288
|
25,630
|
12,582
|
14,082
|
16,809
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-4,681
|
-9,036
|
-2,611
|
-8,474
|
-12,061
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-1,227
|
-2,021
|
-1,205
|
-1,347
|
-1,200
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-1,729
|
-1,370
|
-1,215
|
-1,181
|
-1,117
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
|
-134
|
-2,007
|
|
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
2,594
|
3,206
|
3,542
|
2,247
|
6,770
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-3,673
|
-4,680
|
-2,628
|
-2,377
|
-9,500
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-1,428
|
11,595
|
6,457
|
2,951
|
-299
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-2,287
|
-2,642
|
-18,890
|
-2,435
|
-3,256
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-1,700
|
-9,400
|
-4,750
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
7,800
|
5,050
|
4,280
|
5,000
|
1,290
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
0
|
739
|
70
|
69
|
68
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
3,813
|
-6,253
|
-19,290
|
2,634
|
-1,898
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
14,666
|
|
13,881
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-3,055
|
-3,055
|
-3,055
|
-3,055
|
-5,634
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-3,055
|
-3,055
|
11,612
|
-3,055
|
8,247
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-669
|
2,288
|
-1,221
|
2,531
|
6,050
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
3,655
|
2,986
|
5,274
|
4,053
|
6,583
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
2,986
|
5,274
|
4,053
|
6,583
|
12,634
|