単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 20,658 16,745 10,567 8,149 24,411
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 20,658 16,745 10,567 8,149 24,411
Giá vốn hàng bán 5,391 4,375 5,086 4,582 5,024
Lợi nhuận gộp 15,267 12,369 5,481 3,567 19,388
Doanh thu hoạt động tài chính 79 764 191 121 103
Chi phí tài chính 2,151 1,816 1,662 1,632 1,616
Trong đó: Chi phí lãi vay 2,151 1,816 1,662 1,632 1,616
Chi phí bán hàng 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,074 452 645 744 937
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 12,120 10,866 3,364 1,312 16,938
Thu nhập khác 3,237 129 170 248 608
Chi phí khác 157 153 45 523
Lợi nhuận khác 3,080 129 17 203 85
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 15,200 10,995 3,381 1,515 17,023
Chi phí thuế TNDN hiện hành 415 569 217 95 2,424
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 415 569 217 95 2,424
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 14,785 10,426 3,163 1,420 14,600
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 14,785 10,426 3,163 1,420 14,600
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)