Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
20,658
|
16,745
|
10,567
|
8,149
|
24,411
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
0
|
|
Doanh thu thuần
|
20,658
|
16,745
|
10,567
|
8,149
|
24,411
|
Giá vốn hàng bán
|
5,391
|
4,375
|
5,086
|
4,582
|
5,024
|
Lợi nhuận gộp
|
15,267
|
12,369
|
5,481
|
3,567
|
19,388
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
79
|
764
|
191
|
121
|
103
|
Chi phí tài chính
|
2,151
|
1,816
|
1,662
|
1,632
|
1,616
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
2,151
|
1,816
|
1,662
|
1,632
|
1,616
|
Chi phí bán hàng
|
|
|
|
0
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1,074
|
452
|
645
|
744
|
937
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
12,120
|
10,866
|
3,364
|
1,312
|
16,938
|
Thu nhập khác
|
3,237
|
129
|
170
|
248
|
608
|
Chi phí khác
|
157
|
|
153
|
45
|
523
|
Lợi nhuận khác
|
3,080
|
129
|
17
|
203
|
85
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
0
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
15,200
|
10,995
|
3,381
|
1,515
|
17,023
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
415
|
569
|
217
|
95
|
2,424
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
415
|
569
|
217
|
95
|
2,424
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
14,785
|
10,426
|
3,163
|
1,420
|
14,600
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
0
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
14,785
|
10,426
|
3,163
|
1,420
|
14,600
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|