単位: 1.000.000đ
  2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 98,486 95,945 82,088
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 5
Doanh thu thuần 98,486 95,945 82,083
Giá vốn hàng bán 94,536 90,448 71,402
Lợi nhuận gộp 3,951 5,497 10,681
Doanh thu hoạt động tài chính 12 1 91
Chi phí tài chính 213 260 996
Trong đó: Chi phí lãi vay 91 251 969
Chi phí bán hàng 99 151 1,978
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,342 1,903 2,919
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 2,309 3,185 4,880
Thu nhập khác 191 228 413
Chi phí khác 31 137 48
Lợi nhuận khác 160 92 365
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 2,469 3,277 5,245
Chi phí thuế TNDN hiện hành 500 735 1,042
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 500 735 1,042
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 1,969 2,542 4,202
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 1,969 2,542 4,202
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)