Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
98,486
|
95,945
|
82,088
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
5
|
Doanh thu thuần
|
98,486
|
95,945
|
82,083
|
Giá vốn hàng bán
|
94,536
|
90,448
|
71,402
|
Lợi nhuận gộp
|
3,951
|
5,497
|
10,681
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
12
|
1
|
91
|
Chi phí tài chính
|
213
|
260
|
996
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
91
|
251
|
969
|
Chi phí bán hàng
|
99
|
151
|
1,978
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1,342
|
1,903
|
2,919
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
2,309
|
3,185
|
4,880
|
Thu nhập khác
|
191
|
228
|
413
|
Chi phí khác
|
31
|
137
|
48
|
Lợi nhuận khác
|
160
|
92
|
365
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
2,469
|
3,277
|
5,245
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
500
|
735
|
1,042
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
500
|
735
|
1,042
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
1,969
|
2,542
|
4,202
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
1,969
|
2,542
|
4,202
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|