TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
67,781
|
92,357
|
72,942
|
85,129
|
62,063
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
2,957
|
1,845
|
6,461
|
1,032
|
1,028
|
1. Tiền
|
2,957
|
1,845
|
6,461
|
1,032
|
1,028
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
47,493
|
66,241
|
53,629
|
61,465
|
54,147
|
1. Phải thu khách hàng
|
46,755
|
64,964
|
51,810
|
60,115
|
52,958
|
2. Trả trước cho người bán
|
0
|
130
|
387
|
130
|
757
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
1,058
|
1,337
|
1,432
|
1,221
|
432
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-320
|
-190
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
17,246
|
23,865
|
12,190
|
22,281
|
6,773
|
1. Hàng tồn kho
|
17,246
|
23,865
|
12,190
|
22,281
|
6,773
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
87
|
405
|
661
|
351
|
115
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
87
|
225
|
62
|
129
|
115
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
181
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
599
|
222
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
9,295
|
8,330
|
6,266
|
5,583
|
3,904
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
9,282
|
8,312
|
6,248
|
5,566
|
3,871
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
9,282
|
8,312
|
6,248
|
5,566
|
3,871
|
- Nguyên giá
|
52,569
|
52,569
|
52,157
|
52,157
|
52,157
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-43,286
|
-44,256
|
-45,909
|
-46,591
|
-48,286
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
13
|
16
|
18
|
17
|
33
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
13
|
16
|
18
|
17
|
33
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
77,077
|
100,687
|
79,208
|
90,712
|
65,968
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
57,469
|
81,082
|
58,873
|
71,962
|
45,563
|
I. Nợ ngắn hạn
|
56,017
|
80,505
|
58,873
|
71,909
|
45,552
|
1. Vay và nợ ngắn
|
9,623
|
22,605
|
13,222
|
25,172
|
7,398
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
37,342
|
46,814
|
31,356
|
37,406
|
24,167
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
322
|
583
|
1,022
|
138
|
1,351
|
6. Phải trả người lao động
|
4,372
|
6,579
|
11,598
|
6,721
|
11,421
|
7. Chi phí phải trả
|
46
|
722
|
48
|
49
|
39
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
3,883
|
1,642
|
1,050
|
814
|
505
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
678
|
0
|
602
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
1,452
|
577
|
0
|
53
|
11
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
1,441
|
577
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
19,608
|
19,605
|
20,335
|
18,750
|
20,405
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
19,608
|
19,605
|
20,335
|
18,750
|
20,405
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
12,500
|
12,500
|
12,500
|
12,500
|
12,500
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
4,813
|
4,813
|
4,813
|
4,813
|
4,813
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
2,294
|
2,291
|
3,021
|
1,436
|
3,092
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
226
|
710
|
446
|
804
|
454
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
77,077
|
100,687
|
79,208
|
90,712
|
65,968
|