単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 163,738 92,095 52,346 10,226 8,091
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 1,392 1,445 1,133
Doanh thu thuần 163,738 90,703 50,901 9,093 8,091
Giá vốn hàng bán 146,631 96,170 63,184 7,696 9,241
Lợi nhuận gộp 17,108 -5,467 -12,283 1,398 -1,150
Doanh thu hoạt động tài chính 125 147 10 86 79
Chi phí tài chính 125 105 31 42 1
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0 1
Chi phí bán hàng 2,736 2,513 535 570
Chi phí quản lý doanh nghiệp 11,450 8,847 5,773 3,631 3,469
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 2,922 -16,786 -18,613 -2,759 -4,541
Thu nhập khác 53,313 334 109 3,895 636
Chi phí khác 0 69 4,445 811 602
Lợi nhuận khác 53,313 265 -4,335 3,084 34
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 56,235 -16,521 -22,948 326 -4,507
Chi phí thuế TNDN hiện hành 705 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 705 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 55,530 -16,521 -22,948 326 -4,507
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 55,530 -16,521 -22,948 326 -4,507
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)