単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 683,172 735,612 722,816 610,061 591,156
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 15,409 15,652 17,849 12,730 9,168
1. Tiền 12,960 11,360 15,342 10,186 9,168
2. Các khoản tương đương tiền 2,449 4,292 2,507 2,543 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 4,518
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 221,533 247,956 231,571 238,464 217,467
1. Phải thu khách hàng 223,044 234,651 241,752 225,753 202,273
2. Trả trước cho người bán 23,832 21,016 22,638 23,244 22,662
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 177,906 195,065 169,708 168,408 171,419
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -203,698 -203,227 -202,976 -179,361 -179,307
IV. Tổng hàng tồn kho 430,293 458,246 462,614 345,117 344,171
1. Hàng tồn kho 430,828 458,782 463,150 345,653 344,707
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -535 -535 -535 -535 -535
V. Tài sản ngắn hạn khác 15,937 13,757 10,781 13,750 15,832
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,724 1,913 374 159 2,925
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 9,634 9,279 7,853 11,047 10,363
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 2,579 2,564 2,554 2,544 2,544
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 237,365 220,682 262,413 267,357 264,122
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,075 1,018 779 779 779
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 1,075 1,018 779 779 779
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 154,854 153,306 224,733 226,333 222,999
1. Tài sản cố định hữu hình 131,870 130,334 201,773 203,385 200,064
- Nguyên giá 356,512 356,305 430,034 406,501 406,501
- Giá trị hao mòn lũy kế -224,643 -225,970 -228,261 -203,116 -206,437
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 22,984 22,972 22,960 22,947 22,935
- Nguyên giá 29,128 29,128 29,128 28,828 28,828
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,144 -6,156 -6,168 -5,880 -5,893
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 501 501 501 501 501
- Nguyên giá 1,744 1,744 1,744 1,744 1,744
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,243 -1,243 -1,243 -1,243 -1,243
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 33,259 32,511 25,203 25,265 24,055
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 12,697 12,697 12,697 12,697 11,487
3. Đầu tư dài hạn khác 21,698 20,949 13,641 13,703 13,703
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -1,135 -1,135 -1,135 -1,135 -1,135
V. Tổng tài sản dài hạn khác 3,374 3,127 9,581 12,984 12,464
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,374 3,127 9,581 12,984 12,464
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 920,536 956,293 985,229 877,418 855,278
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1,018,823 1,054,456 1,078,270 915,064 893,714
I. Nợ ngắn hạn 984,090 1,018,817 1,012,686 860,711 836,011
1. Vay và nợ ngắn 185,654 191,309 170,866 104,454 98,606
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 127,448 143,552 108,895 109,817 97,534
4. Người mua trả tiền trước 180,976 172,225 178,437 171,583 168,595
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 104,730 100,639 109,679 98,381 104,823
6. Phải trả người lao động 7,468 9,312 10,910 10,552 6,828
7. Chi phí phải trả 195,478 194,913 240,633 181,922 180,778
8. Phải trả nội bộ 0 682 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 178,235 201,211 178,869 172,798 170,050
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 534 527 520 540 534
II. Nợ dài hạn 34,733 35,639 65,584 54,353 57,703
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 12,080 12,271 10,068 10,136 10,469
4. Vay và nợ dài hạn 20,980 21,731 53,916 43,849 46,866
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 368 368 368 368 368
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu -98,287 -98,162 -93,041 -37,646 -38,436
I. Vốn chủ sở hữu -101,163 -101,039 -95,917 -40,522 -41,312
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 238,500 238,500 238,500 238,500 238,500
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản -7,239 -7,239 -7,239 -6,603 -6,603
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 8,248 8,364 8,364 7,256 7,256
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 150 150 150 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -353,682 -352,982 -340,278 -286,084 -289,443
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 64 64 64 64 64
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 2,877 2,877 2,877 2,877 2,877
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 379 448 386 145 145
2. Nguồn kinh phí 2,877 2,877 2,877 2,877 2,877
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 1,850 1,158 1,576 3,399 5,967
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 920,536 956,293 985,229 877,418 855,278