|
TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
722,816
|
610,061
|
591,156
|
598,935
|
618,254
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
17,849
|
12,730
|
9,168
|
14,118
|
12,643
|
|
1. Tiền
|
15,342
|
10,186
|
9,168
|
9,216
|
10,543
|
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
2,507
|
2,543
|
0
|
4,902
|
2,100
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
4,518
|
2,580
|
7,157
|
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
231,571
|
238,464
|
217,467
|
224,578
|
247,941
|
|
1. Phải thu khách hàng
|
241,752
|
225,753
|
202,273
|
225,915
|
232,214
|
|
2. Trả trước cho người bán
|
22,638
|
23,244
|
22,662
|
25,333
|
33,003
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Các khoản phải thu khác
|
169,708
|
168,408
|
171,419
|
152,266
|
161,531
|
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-202,976
|
-179,361
|
-179,307
|
-179,307
|
-179,307
|
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
462,614
|
345,117
|
344,171
|
342,137
|
337,201
|
|
1. Hàng tồn kho
|
463,150
|
345,653
|
344,707
|
342,673
|
337,736
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-535
|
-535
|
-535
|
-535
|
-535
|
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
10,781
|
13,750
|
15,832
|
15,522
|
13,313
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
374
|
159
|
2,925
|
3,190
|
1,488
|
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
7,853
|
11,047
|
10,363
|
9,586
|
8,902
|
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
2,554
|
2,544
|
2,544
|
2,746
|
2,923
|
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
262,413
|
267,357
|
264,122
|
267,499
|
252,016
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
779
|
779
|
779
|
0
|
0
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
779
|
779
|
779
|
0
|
0
|
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Tài sản cố định
|
224,733
|
226,333
|
222,999
|
221,175
|
220,109
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
201,773
|
203,385
|
200,064
|
198,252
|
197,069
|
|
- Nguyên giá
|
430,034
|
406,501
|
406,501
|
406,133
|
406,273
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-228,261
|
-203,116
|
-206,437
|
-207,881
|
-209,204
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
22,960
|
22,947
|
22,935
|
22,923
|
23,041
|
|
- Nguyên giá
|
29,128
|
28,828
|
28,828
|
28,828
|
28,828
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-6,168
|
-5,880
|
-5,893
|
-5,905
|
-5,787
|
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
501
|
501
|
501
|
501
|
501
|
|
- Nguyên giá
|
1,744
|
1,744
|
1,744
|
1,744
|
1,744
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,243
|
-1,243
|
-1,243
|
-1,243
|
-1,243
|
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
25,203
|
25,265
|
24,055
|
13,817
|
2,773
|
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
12,697
|
12,697
|
11,487
|
11,487
|
443
|
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
13,641
|
13,703
|
13,703
|
3,465
|
3,465
|
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-1,135
|
-1,135
|
-1,135
|
-1,135
|
-1,135
|
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
9,581
|
12,984
|
12,464
|
28,684
|
25,310
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
9,581
|
12,984
|
12,464
|
28,684
|
25,310
|
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
985,229
|
877,418
|
855,278
|
866,434
|
870,271
|
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1,078,270
|
915,064
|
893,714
|
902,765
|
900,727
|
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1,012,686
|
860,711
|
836,011
|
841,728
|
842,551
|
|
1. Vay và nợ ngắn
|
170,866
|
104,454
|
98,606
|
97,467
|
98,763
|
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải trả người bán
|
108,895
|
109,817
|
97,534
|
99,878
|
103,202
|
|
4. Người mua trả tiền trước
|
178,437
|
171,583
|
168,595
|
167,452
|
160,425
|
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
109,679
|
98,381
|
104,823
|
105,206
|
103,704
|
|
6. Phải trả người lao động
|
10,910
|
10,552
|
6,828
|
4,979
|
6,649
|
|
7. Chi phí phải trả
|
240,633
|
181,922
|
180,778
|
174,679
|
181,003
|
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
178,869
|
172,798
|
170,050
|
158,262
|
163,917
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
520
|
540
|
534
|
526
|
518
|
|
II. Nợ dài hạn
|
65,584
|
54,353
|
57,703
|
61,037
|
58,176
|
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
10,068
|
10,136
|
10,469
|
10,591
|
10,448
|
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
53,916
|
43,849
|
46,866
|
47,360
|
47,360
|
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
368
|
368
|
368
|
0
|
368
|
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
-93,041
|
-37,646
|
-38,436
|
-36,331
|
-30,456
|
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
-95,917
|
-40,522
|
-41,312
|
-39,208
|
-33,333
|
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
238,500
|
238,500
|
238,500
|
238,500
|
238,500
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-7,239
|
-6,603
|
-6,603
|
-6,603
|
-6,603
|
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
8,364
|
7,256
|
7,256
|
7,264
|
7,264
|
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
150
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-340,278
|
-286,084
|
-289,443
|
-284,389
|
-279,266
|
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
64
|
64
|
64
|
64
|
64
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
2,877
|
2,877
|
2,877
|
2,877
|
2,877
|
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
386
|
145
|
145
|
149
|
147
|
|
2. Nguồn kinh phí
|
2,877
|
2,877
|
2,877
|
2,877
|
2,877
|
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
1,576
|
3,399
|
5,967
|
5,956
|
6,708
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
985,229
|
877,418
|
855,278
|
866,434
|
870,271
|