TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
707,972
|
683,172
|
735,612
|
722,816
|
610,061
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
16,465
|
15,409
|
15,652
|
17,849
|
12,730
|
1. Tiền
|
14,016
|
12,960
|
11,360
|
15,342
|
10,186
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
2,449
|
2,449
|
4,292
|
2,507
|
2,543
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
262,352
|
221,533
|
247,956
|
231,571
|
238,464
|
1. Phải thu khách hàng
|
260,513
|
223,044
|
234,651
|
241,752
|
225,753
|
2. Trả trước cho người bán
|
21,309
|
23,832
|
21,016
|
22,638
|
23,244
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
179,391
|
177,906
|
195,065
|
169,708
|
168,408
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-199,311
|
-203,698
|
-203,227
|
-202,976
|
-179,361
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
418,274
|
430,293
|
458,246
|
462,614
|
345,117
|
1. Hàng tồn kho
|
418,810
|
430,828
|
458,782
|
463,150
|
345,653
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-535
|
-535
|
-535
|
-535
|
-535
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
10,881
|
15,937
|
13,757
|
10,781
|
13,750
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
193
|
3,724
|
1,913
|
374
|
159
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
8,109
|
9,634
|
9,279
|
7,853
|
11,047
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
2,578
|
2,579
|
2,564
|
2,554
|
2,544
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
226,822
|
237,365
|
220,682
|
262,413
|
267,357
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
1,018
|
1,075
|
1,018
|
779
|
779
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
1,018
|
1,075
|
1,018
|
779
|
779
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
156,225
|
154,854
|
153,306
|
224,733
|
226,333
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
133,229
|
131,870
|
130,334
|
201,773
|
203,385
|
- Nguyên giá
|
356,291
|
356,512
|
356,305
|
430,034
|
406,501
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-223,062
|
-224,643
|
-225,970
|
-228,261
|
-203,116
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
22,996
|
22,984
|
22,972
|
22,960
|
22,947
|
- Nguyên giá
|
29,128
|
29,128
|
29,128
|
29,128
|
28,828
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-6,131
|
-6,144
|
-6,156
|
-6,168
|
-5,880
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
501
|
501
|
501
|
501
|
501
|
- Nguyên giá
|
1,744
|
1,744
|
1,744
|
1,744
|
1,744
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,243
|
-1,243
|
-1,243
|
-1,243
|
-1,243
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
33,315
|
33,259
|
32,511
|
25,203
|
25,265
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
12,774
|
12,697
|
12,697
|
12,697
|
12,697
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
21,698
|
21,698
|
20,949
|
13,641
|
13,703
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-1,157
|
-1,135
|
-1,135
|
-1,135
|
-1,135
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
3,791
|
3,374
|
3,127
|
9,581
|
12,984
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
3,791
|
3,374
|
3,127
|
9,581
|
12,984
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
934,794
|
920,536
|
956,293
|
985,229
|
877,418
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1,016,318
|
1,018,823
|
1,054,456
|
1,078,270
|
915,064
|
I. Nợ ngắn hạn
|
997,883
|
984,090
|
1,018,817
|
1,012,686
|
860,711
|
1. Vay và nợ ngắn
|
173,799
|
185,654
|
191,309
|
170,866
|
104,454
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
167,224
|
127,448
|
143,552
|
108,895
|
109,817
|
4. Người mua trả tiền trước
|
167,253
|
180,976
|
172,225
|
178,437
|
171,583
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
104,129
|
104,730
|
100,639
|
109,679
|
98,381
|
6. Phải trả người lao động
|
11,426
|
7,468
|
9,312
|
10,910
|
10,552
|
7. Chi phí phải trả
|
196,162
|
195,478
|
194,913
|
240,633
|
181,922
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
682
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
173,999
|
178,235
|
201,211
|
178,869
|
172,798
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
539
|
534
|
527
|
520
|
540
|
II. Nợ dài hạn
|
18,435
|
34,733
|
35,639
|
65,584
|
54,353
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
12,086
|
12,080
|
12,271
|
10,068
|
10,136
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
5,980
|
20,980
|
21,731
|
53,916
|
43,849
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
368
|
368
|
368
|
368
|
368
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
-81,524
|
-98,287
|
-98,162
|
-93,041
|
-37,646
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
-84,401
|
-101,163
|
-101,039
|
-95,917
|
-40,522
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
238,500
|
238,500
|
238,500
|
238,500
|
238,500
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-7,239
|
-7,239
|
-7,239
|
-7,239
|
-6,603
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
8,248
|
8,248
|
8,364
|
8,364
|
7,256
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
150
|
150
|
150
|
150
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-343,999
|
-353,682
|
-352,982
|
-340,278
|
-286,084
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
64
|
64
|
64
|
64
|
64
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
2,877
|
2,877
|
2,877
|
2,877
|
2,877
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
379
|
379
|
448
|
386
|
145
|
2. Nguồn kinh phí
|
2,877
|
2,877
|
2,877
|
2,877
|
2,877
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
8,929
|
1,850
|
1,158
|
1,576
|
3,399
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
934,794
|
920,536
|
956,293
|
985,229
|
877,418
|