単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 147,000 43,083 53,279 74,032 115,437
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 5 0
Doanh thu thuần 147,000 43,083 53,279 74,027 115,437
Giá vốn hàng bán 128,514 32,254 39,990 53,977 95,898
Lợi nhuận gộp 18,487 10,829 13,288 20,050 19,538
Doanh thu hoạt động tài chính 206 60 1,965 17,860 -153
Chi phí tài chính 5,019 3,484 3,160 3,859 3,001
Trong đó: Chi phí lãi vay 4,301 6,858 3,159 3,854 2,626
Chi phí bán hàng 961 497 537 576 984
Chi phí quản lý doanh nghiệp 10,648 9,234 8,033 9,858 -11,942
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 2,065 -2,327 3,524 23,617 27,343
Thu nhập khác 1,335 181 447 212 632
Chi phí khác 2,066 408 1,868 10,634 2,185
Lợi nhuận khác -731 -227 -1,421 -10,422 -1,552
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 1,334 -2,554 2,103 13,195 25,791
Chi phí thuế TNDN hiện hành 20 15 82 73 254
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 20 15 82 73 254
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 1,315 -2,569 2,020 13,122 25,537
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -196 -802 -692 417 19
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 1,511 -1,767 2,713 12,704 25,518
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)