Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
43,083
|
53,279
|
74,032
|
115,437
|
61,176
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
5
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
43,083
|
53,279
|
74,027
|
115,437
|
61,176
|
Giá vốn hàng bán
|
32,254
|
39,990
|
53,977
|
95,898
|
46,502
|
Lợi nhuận gộp
|
10,829
|
13,288
|
20,050
|
19,538
|
14,674
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
60
|
1,965
|
17,860
|
-153
|
36
|
Chi phí tài chính
|
3,484
|
3,160
|
3,859
|
3,001
|
2,349
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
6,858
|
3,159
|
3,854
|
2,626
|
2,349
|
Chi phí bán hàng
|
497
|
537
|
576
|
984
|
513
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
9,234
|
8,033
|
9,858
|
-11,942
|
8,897
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-2,327
|
3,524
|
23,617
|
27,343
|
2,951
|
Thu nhập khác
|
181
|
447
|
212
|
632
|
117
|
Chi phí khác
|
408
|
1,868
|
10,634
|
2,185
|
1,265
|
Lợi nhuận khác
|
-227
|
-1,421
|
-10,422
|
-1,552
|
-1,148
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-2,554
|
2,103
|
13,195
|
25,791
|
1,803
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
15
|
82
|
73
|
254
|
174
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
15
|
82
|
73
|
254
|
174
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-2,569
|
2,020
|
13,122
|
25,537
|
1,629
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
-802
|
-692
|
417
|
19
|
237
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-1,767
|
2,713
|
12,704
|
25,518
|
1,392
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|