単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 74,032 115,437 61,176 70,036 75,826
Các khoản giảm trừ doanh thu 5 0 0 0
Doanh thu thuần 74,027 115,437 61,176 70,036 75,826
Giá vốn hàng bán 53,977 95,898 46,502 54,599 58,934
Lợi nhuận gộp 20,050 19,538 14,674 15,437 16,892
Doanh thu hoạt động tài chính 17,860 -153 36 2,392 278
Chi phí tài chính 3,859 3,001 2,349 2,643 2,259
Trong đó: Chi phí lãi vay 3,854 2,626 2,349 2,643 2,259
Chi phí bán hàng 576 984 513 468 455
Chi phí quản lý doanh nghiệp 9,858 -11,942 8,897 10,485 9,417
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 23,617 27,343 2,951 4,233 5,039
Thu nhập khác 212 632 117 755 242
Chi phí khác 10,634 2,185 1,265 1,902 1,361
Lợi nhuận khác -10,422 -1,552 -1,148 -1,147 -1,119
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 13,195 25,791 1,803 3,086 3,921
Chi phí thuế TNDN hiện hành 73 254 174 208 244
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 73 254 174 208 244
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 13,122 25,537 1,629 2,878 3,677
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 417 19 237 611 752
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 12,704 25,518 1,392 2,267 2,925
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)