I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
41,070
|
23,575
|
19,443
|
2,311
|
25,978
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-151
|
-44,277
|
-34,294
|
80,002
|
-16,752
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-362
|
-1,188
|
-396
|
-377
|
-760
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-295
|
-821
|
-332
|
-398
|
-421
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-2,650
|
-215
|
-5
|
-304
|
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
447
|
1,542
|
-1,559
|
-772
|
300
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-28,182
|
-626
|
1,407
|
-52,578
|
-8,818
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
9,877
|
-22,009
|
-15,735
|
27,884
|
-472
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
0
|
432
|
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
-38
|
0
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
4,216
|
0
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
86
|
7
|
-65
|
|
11
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
86
|
4,185
|
367
|
|
11
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
0
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
-8,659
|
43,471
|
-570
|
-27,141
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
-22,157
|
16,454
|
|
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
240
|
0
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
-730
|
0
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-125
|
-2,684
|
-1,898
|
-219
|
-51
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-8,784
|
18,141
|
13,986
|
-27,360
|
-51
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
1,179
|
316
|
-1,381
|
525
|
-511
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
2,879
|
1,673
|
1,601
|
220
|
745
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
0
|
0
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
4,059
|
1,989
|
220
|
745
|
234
|