単位: 1.000.000đ
  Q1 2010 Q2 2010 Q3 2010 Q4 2010 Q1 2011
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 41,070 23,575 19,443 2,311 25,978
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -151 -44,277 -34,294 80,002 -16,752
3. Tiền chi trả cho người lao động -362 -1,188 -396 -377 -760
4. Tiền chi trả lãi vay -295 -821 -332 -398 -421
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -2,650 -215 -5 -304
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 447 1,542 -1,559 -772 300
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -28,182 -626 1,407 -52,578 -8,818
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 9,877 -22,009 -15,735 27,884 -472
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 432
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -38 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 4,216 0
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 86 7 -65 11
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 86 4,185 367 11
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được -8,659 43,471 -570 -27,141
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -22,157 16,454
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 240 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -730 0
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -125 -2,684 -1,898 -219 -51
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -8,784 18,141 13,986 -27,360 -51
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 1,179 316 -1,381 525 -511
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 2,879 1,673 1,601 220 745
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 4,059 1,989 220 745 234