Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
64,491
|
66,521
|
64,437
|
73,822
|
71,217
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
|
0
|
Doanh thu thuần
|
64,491
|
66,521
|
64,437
|
73,822
|
71,217
|
Giá vốn hàng bán
|
49,340
|
48,354
|
47,038
|
50,485
|
48,225
|
Lợi nhuận gộp
|
15,151
|
18,167
|
17,399
|
23,337
|
22,992
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
75
|
106
|
118
|
122
|
12
|
Chi phí tài chính
|
963
|
784
|
659
|
526
|
327
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
963
|
784
|
659
|
526
|
327
|
Chi phí bán hàng
|
5,176
|
5,331
|
5,016
|
5,673
|
5,713
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
8,551
|
8,232
|
9,458
|
10,288
|
10,534
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
536
|
3,927
|
2,385
|
6,972
|
6,431
|
Thu nhập khác
|
2,930
|
548
|
3,481
|
1,057
|
648
|
Chi phí khác
|
32
|
526
|
1,468
|
716
|
179
|
Lợi nhuận khác
|
2,898
|
21
|
2,013
|
341
|
469
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
3,434
|
3,948
|
4,399
|
7,314
|
6,899
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
489
|
790
|
1,038
|
1,512
|
1,407
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
489
|
790
|
1,038
|
1,512
|
1,407
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
2,945
|
3,158
|
3,360
|
5,802
|
5,492
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
|
|
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
2,945
|
3,158
|
3,360
|
5,802
|
5,492
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|