I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
3,434
|
3,948
|
4,399
|
7,314
|
6,899
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
10,129
|
9,922
|
9,680
|
9,331
|
9,035
|
- Khấu hao TSCĐ
|
9,241
|
9,112
|
9,025
|
8,928
|
8,721
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
132
|
|
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-75
|
-106
|
-4
|
-122
|
-12
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
963
|
784
|
659
|
526
|
327
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
13,563
|
13,870
|
14,079
|
16,644
|
15,934
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-1,481
|
991
|
801
|
-202
|
397
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-3,474
|
-20
|
-1,146
|
2,536
|
-152
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
423
|
-1,039
|
1,640
|
-4,924
|
-134
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
1,426
|
-591
|
-556
|
-431
|
204
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-963
|
-784
|
-659
|
-526
|
-327
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-360
|
-284
|
-1,598
|
-1,130
|
-1,661
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-244
|
-223
|
-339
|
-295
|
-656
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
8,890
|
11,919
|
12,223
|
11,674
|
13,607
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-135
|
-2,603
|
-3,875
|
-6,577
|
-4,403
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
|
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
-3,000
|
-2,000
|
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
|
3,055
|
|
2,154
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
75
|
106
|
14
|
18
|
12
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-59
|
-5,496
|
-2,806
|
-6,560
|
-2,237
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
0
|
|
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-4,880
|
-4,880
|
-4,880
|
-4,880
|
-4,663
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-1,936
|
-2,674
|
-3,125
|
-3,214
|
-5,708
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-6,815
|
-7,553
|
-8,004
|
-8,094
|
-10,371
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
2,015
|
-1,131
|
1,413
|
-2,980
|
998
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
7,906
|
9,922
|
8,791
|
10,204
|
7,224
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
9,922
|
8,791
|
10,204
|
7,224
|
8,222
|