Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
199,027
|
154,005
|
291,990
|
241,309
|
175,319
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
1,246
|
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
197,781
|
154,005
|
291,990
|
241,309
|
175,319
|
Giá vốn hàng bán
|
164,528
|
120,878
|
254,896
|
199,479
|
148,377
|
Lợi nhuận gộp
|
33,253
|
33,127
|
37,094
|
41,831
|
26,942
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
245
|
564
|
348
|
479
|
252
|
Chi phí tài chính
|
336
|
933
|
389
|
243
|
490
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
336
|
933
|
389
|
243
|
490
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
23,624
|
25,128
|
26,088
|
32,452
|
18,013
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
9,539
|
7,630
|
10,964
|
9,615
|
8,691
|
Thu nhập khác
|
0
|
|
155
|
0
|
83
|
Chi phí khác
|
48
|
188
|
2,771
|
925
|
150
|
Lợi nhuận khác
|
-48
|
-188
|
-2,616
|
-925
|
-68
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
9,491
|
7,442
|
8,348
|
8,689
|
8,623
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,908
|
1,161
|
2,012
|
2,036
|
1,970
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
1,908
|
1,161
|
2,012
|
2,036
|
1,970
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
7,583
|
6,281
|
6,336
|
6,653
|
6,653
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
7,583
|
6,281
|
6,336
|
6,653
|
6,653
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|