単位: 1.000.000đ
  2019 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 199,027 154,005 291,990 241,309 175,319
Các khoản giảm trừ doanh thu 1,246 0 0 0
Doanh thu thuần 197,781 154,005 291,990 241,309 175,319
Giá vốn hàng bán 164,528 120,878 254,896 199,479 148,377
Lợi nhuận gộp 33,253 33,127 37,094 41,831 26,942
Doanh thu hoạt động tài chính 245 564 348 479 252
Chi phí tài chính 336 933 389 243 490
Trong đó: Chi phí lãi vay 336 933 389 243 490
Chi phí bán hàng 0 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 23,624 25,128 26,088 32,452 18,013
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 9,539 7,630 10,964 9,615 8,691
Thu nhập khác 0 155 0 83
Chi phí khác 48 188 2,771 925 150
Lợi nhuận khác -48 -188 -2,616 -925 -68
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 9,491 7,442 8,348 8,689 8,623
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,908 1,161 2,012 2,036 1,970
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 1,908 1,161 2,012 2,036 1,970
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 7,583 6,281 6,336 6,653 6,653
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 7,583 6,281 6,336 6,653 6,653
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)