I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
84,632
|
87,863
|
118,318
|
137,148
|
104,380
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-32,092
|
-34,723
|
-49,899
|
-66,296
|
-36,656
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-47,465
|
-50,392
|
-57,885
|
-55,452
|
-52,812
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-38
|
-10
|
0
|
-46
|
-242
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-683
|
-1,036
|
-284
|
-1,289
|
-577
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
1,173
|
1,973
|
437
|
4,090
|
2,281
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-15,635
|
-3,971
|
-16,079
|
-14,890
|
-16,258
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-10,108
|
-295
|
-5,391
|
3,265
|
115
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
-2,236
|
-811
|
-2,789
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
|
240
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
-62,730
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
62,530
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
228
|
480
|
390
|
549
|
367
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
228
|
480
|
-1,847
|
-463
|
-2,182
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
2,000
|
6,856
|
7,997
|
9,984
|
18,094
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-7,000
|
-1,856
|
-5,000
|
-7,997
|
-15,284
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
-1,432
|
-1,590
|
-2,076
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-5,000
|
5,000
|
1,565
|
397
|
735
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-14,880
|
5,185
|
-5,673
|
3,199
|
-1,332
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
17,040
|
2,160
|
7,345
|
1,673
|
4,871
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
2,160
|
7,345
|
1,673
|
4,871
|
3,539
|