Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
75,866
|
93,743
|
104,657
|
130,575
|
81,946
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
75,866
|
93,743
|
104,657
|
130,575
|
81,946
|
Giá vốn hàng bán
|
66,670
|
86,107
|
96,474
|
119,929
|
72,972
|
Lợi nhuận gộp
|
9,197
|
7,635
|
8,184
|
10,646
|
8,974
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
228
|
480
|
390
|
549
|
367
|
Chi phí tài chính
|
38
|
10
|
7
|
48
|
250
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
38
|
10
|
7
|
48
|
250
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
6,456
|
4,956
|
5,136
|
5,694
|
5,692
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
2,931
|
3,150
|
3,431
|
5,453
|
3,399
|
Thu nhập khác
|
0
|
115
|
121
|
145
|
141
|
Chi phí khác
|
39
|
62
|
0
|
566
|
|
Lợi nhuận khác
|
-39
|
53
|
121
|
-421
|
141
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
2,892
|
3,203
|
3,552
|
5,031
|
3,541
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
578
|
653
|
710
|
1,119
|
496
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
578
|
653
|
710
|
1,119
|
496
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
2,314
|
2,550
|
2,842
|
3,912
|
3,045
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
2,314
|
2,550
|
2,842
|
3,912
|
3,045
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|