単位: 1.000.000đ
  2016 2017 2018 2019 2020
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 75,866 93,743 104,657 130,575 81,946
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 75,866 93,743 104,657 130,575 81,946
Giá vốn hàng bán 66,670 86,107 96,474 119,929 72,972
Lợi nhuận gộp 9,197 7,635 8,184 10,646 8,974
Doanh thu hoạt động tài chính 228 480 390 549 367
Chi phí tài chính 38 10 7 48 250
Trong đó: Chi phí lãi vay 38 10 7 48 250
Chi phí bán hàng 0 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,456 4,956 5,136 5,694 5,692
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 2,931 3,150 3,431 5,453 3,399
Thu nhập khác 0 115 121 145 141
Chi phí khác 39 62 0 566
Lợi nhuận khác -39 53 121 -421 141
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 2,892 3,203 3,552 5,031 3,541
Chi phí thuế TNDN hiện hành 578 653 710 1,119 496
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 578 653 710 1,119 496
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 2,314 2,550 2,842 3,912 3,045
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 2,314 2,550 2,842 3,912 3,045
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)