TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
202,307
|
210,531
|
153,815
|
178,379
|
153,531
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
73,722
|
33,685
|
17,306
|
26,229
|
38,941
|
1. Tiền
|
49,722
|
8,685
|
10,306
|
16,229
|
38,941
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
24,000
|
25,000
|
7,000
|
10,000
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
221
|
4,221
|
221
|
221
|
221
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
221
|
221
|
221
|
221
|
221
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
107,742
|
158,975
|
108,395
|
111,296
|
75,994
|
1. Phải thu khách hàng
|
117,899
|
165,473
|
133,452
|
134,506
|
93,246
|
2. Trả trước cho người bán
|
1,908
|
1,853
|
1,394
|
6,087
|
5,997
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
14,544
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
2,932
|
1,421
|
3,870
|
3,826
|
9,271
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-14,997
|
-24,316
|
-30,321
|
-33,124
|
-32,521
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
19,923
|
13,191
|
26,546
|
39,916
|
36,644
|
1. Hàng tồn kho
|
19,923
|
13,191
|
26,546
|
39,916
|
36,644
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
699
|
459
|
1,348
|
717
|
1,731
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
699
|
459
|
571
|
717
|
1,034
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
679
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
776
|
0
|
17
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
116,573
|
126,228
|
115,646
|
105,570
|
112,132
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
54,253
|
56,292
|
42,312
|
35,648
|
44,385
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
53,736
|
42,810
|
41,829
|
35,165
|
39,785
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
12,999
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
517
|
483
|
483
|
483
|
4,600
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
27,623
|
13,234
|
17,003
|
15,387
|
12,590
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
17,537
|
5,568
|
8,409
|
6,904
|
4,535
|
- Nguyên giá
|
56,430
|
30,654
|
57,105
|
57,801
|
56,062
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-38,893
|
-25,086
|
-48,696
|
-50,897
|
-51,528
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
10,086
|
7,666
|
8,594
|
8,482
|
8,055
|
- Nguyên giá
|
20,850
|
18,576
|
20,881
|
21,285
|
21,285
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-10,764
|
-10,910
|
-12,287
|
-12,803
|
-13,230
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
29,992
|
53,150
|
53,150
|
53,150
|
53,150
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
31,131
|
53,150
|
53,150
|
53,150
|
53,150
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-1,139
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
4,704
|
3,391
|
2,889
|
1,386
|
635
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
4,549
|
3,236
|
2,734
|
1,386
|
635
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
155
|
155
|
155
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
318,880
|
336,760
|
269,461
|
283,949
|
265,663
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
203,225
|
212,480
|
127,413
|
134,521
|
110,946
|
I. Nợ ngắn hạn
|
203,225
|
212,480
|
127,413
|
134,521
|
110,946
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
17,400
|
21,526
|
21,086
|
23,438
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
17,929
|
6,759
|
5,023
|
16,428
|
15,358
|
4. Người mua trả tiền trước
|
42,693
|
31,914
|
24,303
|
25,355
|
29,085
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
4,264
|
9,554
|
3,619
|
5,822
|
3,169
|
6. Phải trả người lao động
|
108,843
|
71,958
|
44,053
|
38,974
|
20,229
|
7. Chi phí phải trả
|
5,051
|
1,103
|
3,359
|
3,913
|
306
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
54,932
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
22,623
|
15,911
|
20,915
|
17,411
|
12,892
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
115,655
|
124,280
|
142,049
|
149,429
|
154,718
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
115,655
|
124,280
|
142,049
|
149,429
|
154,718
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
82,761
|
82,761
|
95,173
|
95,173
|
95,173
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
13,186
|
19,072
|
25,116
|
31,082
|
35,530
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
19,709
|
22,447
|
21,760
|
23,174
|
24,015
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1,822
|
2,948
|
4,614
|
5,531
|
6,469
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
318,880
|
336,760
|
269,461
|
283,949
|
265,663
|