I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
69,789
|
68,190
|
74,787
|
93,446
|
85,001
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-29,682
|
-29,840
|
-42,402
|
-49,484
|
-41,758
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-29,167
|
-25,309
|
-26,080
|
-33,432
|
-31,859
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-23
|
|
-55
|
-52
|
-63
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-464
|
-20
|
|
-22
|
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
1,023
|
893
|
18
|
234
|
2,484
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-13,622
|
-12,253
|
-13,039
|
-12,644
|
-14,871
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-2,147
|
1,659
|
-6,771
|
-1,955
|
-1,065
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-161
|
|
|
-1,032
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
623
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-4,500
|
|
-2,000
|
|
-15,500
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
10,100
|
|
|
|
15,500
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1,130
|
854
|
729
|
917
|
698
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
6,569
|
854
|
-1,271
|
-115
|
1,321
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1,945
|
|
1,685
|
4,072
|
2,000
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1,945
|
|
-1,685
|
-2,072
|
-4,000
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
2,000
|
-2,000
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
4,422
|
2,513
|
-8,042
|
-70
|
-1,745
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
6,601
|
11,023
|
13,536
|
5,495
|
5,424
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
11,023
|
13,536
|
5,495
|
5,424
|
3,680
|